Máy tiện vạn năng RUN-430x750

Mã SP: RUN-430x750
0

244 mm 344 mm




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

SERIES

430

530

MODELS

430×750

430×1000

430×1500

530×750

530×1000

530×1500

Khả năng

Tiện trên băng

430 mm (17")

530 mm (21")

Tiện trên bàn trượt ngang

244 mm

344 mm

Tiên trên phần lõm

0

660x240

0

760mmx240mm

Chiều cao tâm

215 mm

265 mm

Khoảng cách tâm

750mm

1000mm

1500mm

750mm

1000mm

1500mm

Chiều rộng băng máy

300 mm

300 mm

Kích thước chuôi dao

25 x 25 mm

25 x 25 mm

Hành trình bàn trượt ngang

270mm

310mm

Hành trình bàn trượt trên

128mm

128mm

Ụ trước

Đường kính lỗ trục chính

Ø58 mm

Ø58 mm

Kiểu mũi trục chính

D1-6 OR A1-6

D1-6 OR A1-6

Độ côn trục chính/ ống lót

M.T. #6 x #4

M.T. #6 x #4

Số cấp tốc độ trục chính

12

12

Dải tốc độ trục chính

25-2000 r.p.m.

25-2000 r.p.m.

Tiên ren & ăn dao

Trục vít dẫn tiến

35 mm (1-3/8") x 4T.P.I.
or pitch 6 mm

35 mm (1-3/8") x 4T.P.I.
or pitch 6 mm

Khả năng tiện ren hệ inch

2-112 (60Nos)

2-112 (60Nos)

Khả năng tiện ren hệ mét

0.1-14 (41Nos)

0.1-14 (41Nos)

Khả năng tiện ren hệ DP

4-112 (50Nos)

4-112 (50Nos)

Khả năng tiện ren hệ MP

0.1-7(34Nos)

0.1-7(34Nos)

Dẫn tiến dao dọc hệ inch

0.0011"-0.0633" / Rev (42Nos)

0.0011"-0.0633" / Rev (42Nos)

Dẫn tiến dao dọc hệ mét

0.031-1.7 mm / Rev (42Nos)

0.031-1.7 mm / Rev (42Nos)

Dẫn tiến dao ngang (inch/mét)

0.00033"-0.01837" (42Nos)/0.014-0.784 mm (42Nos)

0.00033"-0.01837" (42Nos)/0.014-0.784 mm (42Nos)

Ụ sau

Hành trình ống lót

150 mm

150 mm

Đường kính ống lót

Ø68 mm

Ø68 mm

Độ côn ống lót

M.T. No.4

M.T. No.4

Động cơ

Động cơ chính

5 HP

7.5 HP

7.5 HP

Bơm làm mát

1/8 HP

1/8 HP

Trọng lượng và kích thước

Kích thước máy

78" x36" x49"

88" x36" x49"

110" x 36" x49"

78" x 36" x 51"

88" x 36" x 51"

110" x 36" x 51"

Kích thước bao máy

83" x 39" x62"

93" x39" x 62"

114" x 39" x 62"

83" x39" x 64"

93" x 39" x 64"

114" x 39" x 64"

Trọng lượng tịnh

1470 kg

1640 kg

1970 Kg

1515 kg

1685 kg

2015 Kg

Trọng lượng đóng gói

1690 kg

1890 kg

2220 Kg

1715 kg

1935 kg

2265 Kg

0