Model
|
CW6636
|
Tiện vượt băng máy tối đa |
1000mm
|
Tiện vượt mâm tiện lớn nhất |
640mm
|
Lỗ trục chính |
360mm
|
Phạm vi tốc độ trục chính |
6.3 – 315 rpm
|
Đưòng kính chấu cặp (trước & sau) |
1000mm
|
Đường kính nhỏ nhất của chấu kẹp |
240mm
|
Phạm vi bước ren hệ mét (pitch) |
Phạm vi(55)44(Loại)
|
Phạm vi bước ren hệ Whitworth |
37
|
Phạm vi bước ren hệ modun |
46
|
Đường kính ren |
46
|
Hành trình nhanh của mâm tiện |
3740mm/Phút
|
Chiều dài lớn nhất khi tiện côn |
300mm
|
Độ côn tiện |
1:4
|
Đưòng kính ụ động |
160mm
|
Công suất động cơ |
22kW |