Model
|
CY61/260
|
CY61/266
|
CY61/280
|
|
Phạm vi gia công
|
Tiện vượt bàn máy |
600mm
|
660mm
|
800mm
|
Tiện vượt bàn trượt ngang |
400mm
|
460mm
|
600mm
|
|
Tiện vượt khe hở |
800mm
|
860mm
|
1000mm
|
|
Độ dài hợp lý của khe hở |
280mm
|
|||
Độ dài lớn nhất của phôi |
1000mm, 1500mm, 2000mm, 3000mm
|
|||
Độ rộng lớn nhất của bàn |
400mm
|
|||
Ụ truớc
|
Mũi trục chính |
ISO-C11 or ISO-D11
|
||
Lỗ trục chính |
Ø103mm
|
|||
Phạm vi ăn dao và bước tiện ren
|
Hành trình di chuyển lớn nhất của đài dao |
110mm
|
||
Hành trình di chuyển lớn nhất của bàn trượt ngang |
325mm
|
|||
Bước tiện ren trục vít dọc |
12mm or 2 TPI
|
|||
Tiết diện dao |
32X32mm
|
|||
Phạm vi ăn dao dọc |
72 Loại 0.073-40.66 mm/vòng
|
|||
Phạm vi ăn dao ngang |
72 Loại 0.036-2.033 mm/vòng
|
|||
Bước tiện ren hệ mét |
72 Loại 0.5-112 mm/vòng
|
|||
Bước tiện ren hệ inch |
72 Loại 56-1/4 t/inch
|
|||
Bước ren hệ mô đun |
36 Loại 0.5-7mm
|
|||
Bước tiện ren hệ Diametral |
36 Loại 56-4 DP
|
|||
Ụ định tâm
|
Đường kính măng sông ụ định tâm |
Ø90mm
|
||
Độ côn măng sông ụ định tâm |
Mũi số 6
|
|||
Hành trình di chuyển măng sông ụ định tâm |
150mm
|
|||
Tốc độ điều chỉnh ngang |
10mm
|
|||
Động cơ
|
Công suất động cơ chính
|
7.5KW 10KW
|
||
Công suất mô tơ di chuyển nhanh
|
250W
|
|||
Công suất bơm làm mát
|
90W
|
|||
Điện cung cấp
|
220V, 380V, 420V (50HZ, 60HZ)
|
|||
Kích thước đóng gói
|
1000mm
|
2820x1300x2100mm
|
||
1500mm
|
3320x1300x2100mm
|
|||
2000mm
|
3820x1300x2100mm
|
|||
3000mm
|
4820x1300x2100mm
|
|||
Trọng lượng tịnh/đóng gói
|
1000mm
|
2900/3500kgs
|
3000/3600kgs
|
3150/3750kgs
|
1500mm
|
3150/3750kgs
|
3250/3850kgs
|
3400/4000kgs
|
|
2000mm
|
3400/4050kgs
|
3500/4150kgs
|
3650/4300kgs
|
|
3000mm
|
3800/4450kgs
|
3900/4550kgs
|
4050/4700kgs |