Máy tiện vạn năng AHL-SERIES

Mã SP: AHL-SERIES
0

Công suất động cơ




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

MODEL AHL-1860
AHL-1680
AHL-2160
AHL-2180
AHL-1860V
AHL-1680V
AHL-2180V
AHL-2180V
Chiều Cao Tâm 230 mm 271mm 230 mm 271 mm
Đường kính tiện lớn nhất trên băng Ø460 mm Ø533 mm Ø460 mm Ø533mm
Đường kính tiện lớn nhất trên hầu Ø271 mm Ø790 mm Ø710 mm Ø790 mm
Đường kính tiện trên bàn xe giao Ø280 mm Ø365 mm Ø280 mm Ø365 mm
Khoảng cách chống tâm (mm) 1500 2000 1500 2000 1500 2000 1500 2000
Bề rộng băng máy 345 mm (13.58")
Bề rộng hầu (mm) 250 mm (9.84")
Kiểu côn trục chính D1-8, MT.No.7
Đường kính lỗ trục chính Ø80 mm (3.149")
Tốc độ trục chính 16 cấp/25~1600 R.P.M
Green 20 65 210 670
Yellow 25 85 280 900
Red 35 140 115 380 1200
Blue 59 150 500 1600
"MATRIX" Disc clutch for Foward/Reverse
4 cấp/ L 18~55 R.P.M.

M 55~180 R.P.M.
MH 180~600 R.P.M.
H 600~1800 R.P.M.
Hành trình trượt ngang 272 mm (10.7")
Hành trình trượt dọc 137 mm (5.39")
Tiện ren hệ IN 38 Kinds / 2~72 T.P.I.
Tiện ren hệ MET 40 Kinds / 0.4~14 mm
Tiện ren hệ DP 21 Kinds / 8~44 D.P.
Tiện ren hệ MODUL 18 Kinds / 0.3~3.5 M.P.
Bước tiến ăn phôi dọc 0.04~1.0 mm (0.0015"~0.04")
Bước tiến ăn phôi ngang 0.02~0.5 mm (0.00075"~0.02")
Đường kính trục Ụ Đông Ø76 mm (3")
Hành trình trục Ụ Động 165 mm (6.5")
Côn Ụ Động MT.No.5
Công suất động cơ 12.5HP 12.5HP, lnverter
Công suất bơm làm mát 1/8HP
Trọng Lượng (Net) (kg) 2350 2700 2650 3000 2350 2700 2650 3000
Kính thước Dài (mm) 3035 3535 3035 3535 3035 3535 3035 3535
Rộng x Cao Rộng 1120 mm (44.1") x Cao1745 mm (68.7")
0