Máy tiện vạn năng RUN - 460x2000B

Mã SP: RUN - 460x2000B
0

MODELS 460x2000B




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

MODELS

460x2000B

Khả năng

 

Tiện trên băng máy

460 mm (18")

Tiện trên bàn dao

259 mm(10 3/16")

Tiện trên phần lõm

695mmx218mm(D1-8)/695mmx240mm(A1-8)

Chiều cao tâm

230 mm(9 1/6")

Khoảng cách tâm

1515mm

2015mm

Chiều rộng băng máy

400 mm-15 3/4"

Kích thước chuôi dao

25 x 25 mm-1"x1"

Hành trình bàn trượt ngang

280 mm(11")

Hành trình bàn trượt trên

200mm(7 7/8")

Ụ trước

Lỗ trục chính

Ø80 mm(3 5/32")

Mũi trục chính

D1-8 orA1-8

Độ côn ống lót

M.T.#7 x #5

Số cấp tốc độ

12

Dải tốc độ trục chính

20-1600 r.p.m.

Ăn dao & tiện ren

Đường kính và bước ren

40 mm (1-9/16") x 4T.P.I.
  pitch 6 mm

Khả năng tiện ren hệ inch

4-112 (50Nos)

Khả năng tiện ren hệ mét

0.25-7 (24Nos)

Tiện ren đường kính hệ inch

4-112 (50Nos)

Tiện ren đường kính hệ mét

0.25-14 (34Nos)

Dẫn tiến dao dọc hệ inch

0.0011"-0.0316"(50Nos)

Dẫn tiến dao dọc hệ mét

0.030mm-0.850 mm (50Nos)

Dẫn tiến dao ngang (inch/mét)

0.00024"-0.0068" (50Nos)/
0.01mm-0.286mm (50Nos)

Ụ sau

Hành trình ống lót

180 mm(7 5/64")

Đường kính ống lót

Ø75 mm(2 61/64")

Độ côn ống lót

M.T.No.5

Động cơ

Động cơ trục chính
4P, 3PH

7.5 HP

Bơm làm mát
2P.3PH

1/8 HP(0.1kw)

Trọng lượng và kích thước

Kích thước máy
(L x W x H)

114" x 38" x 50"

134" x 38" x 50"

Kích thước đóng gói
(L x W x H)

117" x 43" x 67"

137" x 43" x 67"

Trọng lượng tịnh(KG)

2680kg

2940 Kg

Trọng lượng tổng(KG)

3000kg

3310 Kg

0