Thông số kỹ thuật |
CW61110 |
Đường kính vật tiện qua băng |
1100mm |
Đường kính vật tiện qua bàn xe dao |
800mm |
Đường kính di chuyển/ độ rộng băng lõm |
-- |
Chi ều dài sản phẩm lớn nhất |
750, 1500, 3000, 5000, 6000 – 14000 mm |
Độ rộng của thân máy |
600mm |
Đường kính lỗ trục chính |
B: 104/D-11 C: 130/D-11 |
Tốc độ trục chính |
4.8-640 v/ph |
Khả năng tiện ren hệ Module |
0.5~120mm |
Khả năng tiện ren hệ Met |
1~240mm |
Khả năng tiện ren hệ Anh |
14~1TPI |
Bước tiến dao dọc |
0.1~24.3mm/v |
Công suất động cơ chính |
11Kw |