Độ phân giải 0.004 inch (0.01 mm)
Màn hình LCD rộng, lưu lại giá trị đo cuối cùng
Vận hành đơn giản
Đầu dò đa dạng ứng dụng cho nhiều mục đích khác nhau
Lựa chọn đơn vị đo inches hoặc mm
Đo được ở dưới nước khi sử dụng đầu đo và cáp dài tới 50 feet
Thang đo với thép: 0.040-6.00" (1.00-150.0 mm)
Độ phân giải: 0.001" (0.01mm)
Màn hình: 4½ - Digit, 0.5" Backlit LCD
Vận tốc sóng âm: 0.0787-0.3937 in/µs
(2000-10,000 m/sec)
Đầu dò: 1/4", 5 MHz, actual wearface is 5/8" (17mm)
Loại: PEEK (Polyethylethylkytone)
Cáp nối: 4ft. (1.2m) cáp không thấm với dung môi không phân cực, kết nối và ngắt nhanh chóng
Nhiệt độ môi trường: -20 to 120° F (-30 to 50° C)
Nhiệt độ vật liệu: 0 to 200° F (-20 to 100° C) Special high temperature probes are optionally available
2 pin AA
Thời gian hoạt động của pin: 200 giờ
Trọng lượng: 10 ounces (283g)
Kích thước: 2.5 x 4..5 x 1.25"
(64 x 114 x 32mm)