Thiết bị đo 8 loại vật liệu và cài đặt 2 loại vật liệu
Dải đo
0.025 - 19.99 inches
0.63 - 199.99 mm
Thiết bị đo bề dày vật liệu với 8 loại vật liệu cài đặt sẵn có 2 loại vật liệu do người sử dụng cài đặt
1. Aluminum 2024 (0.251 in/µs )
2. Stainless Steel 303(0.223 in/µs )
3. Steel4340 (0.233 in/µs)
4. Cast Iron (0.179 in/µs )
5. Plexiglass (0.106 in/µs )
6. PVC (0.094 in/µs)
7. Polystyrene (0.092 in/µs)
8. Polyurethane (0.070 in/µs)
9. Custom 1
10. Custom 2
Thang đo với thép: 0.025-6.00" (0.6-150.0 mm)
Vận tốc truyền âm trong các vật liệu: Aluminum 2024 (0.251 in/µs )
Độ phân giải: 0.001" (0.01mm)
Màn hình: 4½ - Digit, 0.5" Backlit LCD
Tốc độ truyền âm: 2000-10,000 m/sec
Đầu dò: 1/4", 7.5 MHz, actual wearface is 3/8" (10mm)
Loại: PEEK (Polyethylethylkytone)
Cáp nối: 4ft. (1.2m) cáp không thấm với dung môi không phân cực, kết nối và ngắt nhanh chóng
Nhiệt độ môi trường: -20 to 120° F (-30 to 50° C)
Nhiệt độ vật liệu: 0 to 200° F (-20 to 100° C) Đầu dò nhiệt độ cao có thể được cung cấp
2 pin 1.5V alkaline hoặc 1.2V NiCad AA
Thời gian hoạt động của pin: 200 giờ với alkaline và 130 giờ với nicad
Trọng lượng: 10 ounces (283g)
Kích thước: 2.5 x 4.75 x 1.25"
(64 x 114 x 32mm)