Máy xúc lật HL770-7A

Mã SP: HL770-7A
0

Chiều cao đến cabin 3,550 mm




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

 

HL770-7A

HL770XTD-7A

Trọng lượng hoạt động

23,100 kg

23,850 kg

Bình nhiên liệu

430 Lít

430 Lít

Dầu động cơ

23 Lít

23 Lít

Kích thước

HL770-7A

HL770XTD-7A

Dài

8,635 mm

9,100 mm

Rộng

3,100 mm

3,100 mm

Chiều cao tổng thể (tại vị trí nâng cao nhất)

5,870 mm

6,320 mm

Chiều cao đến cabin

3,550 mm

3,550 mm

Khoảng sáng gầm máy

480 mm

480 mm

Phạm vi hoạt động

HL770-7A

HL770XTD-7A

Chiều sâu đào lớn nhất

98 mm

130 mm

Tầm với khi nâng cao nhất

1,254 mm

1,260 mm

Chiều cao đổ tải lớn nhất

3,117 mm

3,570 mm

Động cơ

HL770-7A

HL770XTD-7A

Mã hiệu

QSL

QSL

Hãng sản xuất

Cummins

Cummins

Công suất bánh đà

209 kW

209 kW

Tốc độ động cơ khi không tải

2,000 Vòng/phút

2,000 Vòng/phút

Mô men xoắn lớn nhất

1,480 Nm

1,480 Nm

Số xi lanh

6

6

Đường kính xi lanh

114 mm

114 mm

Hành trình pit tông

145 mm

145 mm

Dung tích buồng đốt

8,900 cm3

8,900 cm3

Hệ thống thuỷ lực


HL770-7A

HL770XTD-7A

Kiểu bơm thuỷ lực

Hệ thống tập trung mở và mạch nối tiếp, điều khiển bằng áp suất điều khiển

Hệ thống tập trung mở và mạch nối tiếp, điều khiển bằng áp suất điều khiển

Lưu lượng

425 Lít/phút

425 Lit/phút

Bộ di chuyển

HL770-7A

HL770XTD-7A

Tốc độ di chuyển

36.7 km/h

36.7 km/h

Loại lốp

Lốp không xăm

Lốp không xăm

Lốp tiêu chuẩn

26.5-25, 20 PR, L3

26.5-25, 20 PR, L3

Bộ công tác

HL770-7A

HL770XTD-7A

Lực cắt gầu máy đi thẳng

17,570 kg

15,840 kg

Lực cắt gầu máy cua hết

15,250 kg

13,400 kg

Dung tích gầu

4.0 m3

4.0 m3

0