Máy xúc lật HL740-7A

Mã SP: HL740-7A
0

Bình nhiên liệu: 228 Lít




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật


HL740-7A

HL740XTD-7A

Trọng lượng hoạt động

11,550 kg

11,850 kg

Bình nhiên liệu

228 Lít

228 Lít

Dầu động cơ

26 Lít

26 Lít

Kích thước

HL740-7A

HL740XTD-7A

Dài

7,270 mm

7,750 mm

Rộng

2,550 mm

2,550 mm

Chiều cao tổng thể (tại vị trí nâng cao nhất)

5,070 mm

5,480 mm

Chiều cao đến cabin

3,260 mm

3,260 mm

Khoảng sáng gầm máy

417 mm

417 mm

Phạm vi hoạt động

HL740-7A

HL740XTD-7A

Chiều sâu đào lớn nhất

93 mm

130 mm

Tầm với khi nâng cao nhất

970 mm

965 mm

Chiều cao đổ tải lớn nhất

2,850 mm

3,270 mm

Động cơ

HL740-7A

HL740XTD-7A

Mã hiệu

QSB6.7

QSB6.7

Hãng sản xuất

Cummins

Cummins

Công suất bánh đà

108 kW

108 kW

Tốc độ động cơ khi không tải

2,100 Vòng/phút

2,100 Vòng/phút

Mô men xoắn lớn nhất

690 Nm

690 Nm

Số xi lanh

6

6

Đường kính xi lanh

107 mm

107 mm

Hành trình pit tông

124 mm

124 mm

Dung tích buồng đốt

6,700 cm3

6,700 cm3

Hệ thống thuỷ lực


HL740-7A

HL740XTD-7A

Kiểu bơm thuỷ lực

Hệ thống tập trung mở và mạch nối tiếp, điều khiển bằng áp suất điều khiển

Hệ thống tập trung mở và mạch nối tiếp, điều khiển bằng áp suất điều khiển

Lưu lượng

179 Lít/phút

179 Lit/phút

Bộ di chuyển

HL740-7A

HL740XTD-7A

Tốc độ di chuyển

36.3 km/h

36.3 km/h

Loại lốp

Lốp không xăm

Lốp không xăm

Lốp tiêu chuẩn

20.5-25, 16 PR, L3

20.5-25, 16 PR, L3

Bộ công tác

HL740-7A

HL740XTD-7A

Lực cắt gầu máy đi thẳng

9,180 kg

8,320 kg

Lực cắt gầu máy cua hết

7,930 kg

7,210 kg

Dung tích gầu

2.1 m3

2.1 m3

0