Máy xúc lật HL730-7A

Mã SP: HL730-7A
0

Chiều sâu đào lớn nhất: 100 mm




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật


HL730-7A

HL730XTD-7A

Trọng lượng hoạt động

9,700 kg

9,900 kg

Bình nhiên liệu

202 Lít

202 Lít

Dầu động cơ

11 Lít

11 Lít

Kích thước

HL730-7A

HL730XTD-7A

Dài

6,850 mm

7,200 mm

Rộng

2,450 mm

2,450 mm

Chiều cao tổng thể (tại vị trí nâng cao nhất)

4,790 mm

5,120 mm

Chiều cao đến cabin

3,170 mm

3,170 mm

Khoảng sáng gầm máy

370 mm

370 mm

Phạm vi hoạt động

HL730-7A

HL730XTD-7A

Chiều sâu đào lớn nhất

100 mm

128 mm

Tầm với khi nâng cao nhất

1,005 mm

1,010 mm

Chiều cao đổ tải lớn nhất

2,730 mm

3,060 mm

Động cơ

HL730-7A

HL730XTD-7A

Mã hiệu

QSB4.5

QSB4.5

Hãng sản xuất

Cummins

Cummins

Công suất bánh đà

93 kW

93 kW

Tốc độ động cơ khi không tải

2,100 Vòng/phút

2,100 Vòng/phút

Mô men xoắn lớn nhất

560 Nm

560 Nm

Số xi lanh

4

4

Đường kính xi lanh

107 mm

107 mm

Hành trình pit tông

124 mm

124 mm

Dung tích buồng đốt

4,500 cm3

4,500 cm3

Hệ thống thuỷ lực


HL730-7A

HL730XTD-7A

Kiểu bơm thuỷ lực

Hệ thống tập trung mở và mạch nối tiếp, điều khiển bằng áp suất điều khiển

Hệ thống tập trung mở và mạch nối tiếp, điều khiển bằng áp suất điều khiển

Lưu lượng

140 Lít/phút

140 Lit/phút

Bộ di chuyển

HL730-7A

HL730XTD-7A

Tốc độ di chuyển

36.0 km/h

36.0 km/h

Loại lốp

Lốp không xăm

Lốp không xăm

Lốp tiêu chuẩn

17.5-25, 12 PR, L3

17.5-25, 12 PR, L3

Bộ công tác

HL730-7A

HL730XTD-7A

Lực cắt gầu máy đi thẳng

7,880 kg

7,020 kg

Lực cắt gầu máy cua hết

6,790 kg

6,040 kg

Dung tích gầu

1.8 m3

1.8 m3

0