THÔNG SỐ KỸ THUẬT | STS-752 | |
Đo xa | ||
K/c xa nhất (Thời tiết thuận lợi) | Gương đơn | 2.4km |
Gương chùm ba | 3Km | |
Hiển thị số | Cực đại:99999999.999 m Cực tiểu:1 mm | |
Độ chính xác | 2+2ppm | |
Đơn vị | m/foot = 12 inchs = 0.3048m / inch = 25.4mm | |
Thời gian đo | Đo tĩnh 3’’ , Đo tracking 1’’ | |
Bình quân số lần đo | Giá trị bình quân có thể chọn từ 2-5 lần | |
Hiệu chỉnh khí tượng | Nhập tham số tự chỉnh | |
Cải chính triết quang khí tường và nếp nhăn địa cầu | Nhập tham số tự chỉnh | |
Hiệu chỉnh hằng số gương | Nhập tham số tự chỉnh | |
Đo góc | ||
Phương thức đo góc | Mã tuyệt đối | |
Đường kính bàn độ mã | 79mm | |
Mắt đọc hiển thị nhở nhất | 1″/ 5″/10 Tùy chọn | |
Độ chính xác | 2″ | |
Phương thức đo dò | Bàn độ ngang:kép Bàn độ ngang:kép Bàn độ đứng:kép Bàn độ đứng:đơn | |
Ống ngắm | ||
Hình ảnh | Ảnh thuận | |
Độ dài ống ngắm | 154mm | |
Đường kính kính vật | Ngắm xa:45mm,Đo xa:50mm | |
Độ phóng đại | 30× | |
Trường nhìn | 1°30′ | |
Khoảng cách tâm điểm nhỏ nhất | 1m | |
Độ phân giải | 3″ | |
Phần bù đứng tự động | ||
Hệ thống | Bù điện tử thể lỏng | |
Phạm vi hoạt động | ±3′ | |
Độ chính xác | 1″ | |
Bọt thủy | ||
Bọt thủy dài | 30″/2mm | |
Bọt thủy tròn | 8′/2mm | |
Dọi tâm quang học | ||
Hình ảnh | Ảnh thuận | |
Độ phóng đại | 3× | |
Phạm vi chỉnh | 0.5m~∝ | |
Trường nhìn | 5° | |
Bộ phận hiển thị | ||
Loại hình | 750:2 màn hình,Bàn phím số+ chữ cái | |
Pin đi kèm máy | ||
Nguồn điện | Pin sạc | |
Điện áp | Điện 1 chiều 6V | |
Thời gian hoạt động liên tục | 8tiếng | |
Kích cỡ và trọng lượng | ||
Kích cỡ | 200×190×350mm | |
Trọng lượng | 6.0㎏ |