THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LEICA FLEX LINE TS09 |
||||
Model |
TS09-1” |
TS09-2” |
TS09-3” |
TS09-Power |
TS09-Ultra |
Đo góc (Hz,V) |
|||||
Độ chính xác đo góc |
1” |
2” |
3” |
1” / 2” / 3” |
1” / 2” / 3” |
Phương pháp đo |
Tuyệt đối, liên tục |
||||
Góc hiển thị |
1” |
||||
Hệ thống bù trục |
Bù hai trục cho phép cài đặt ON/OFF |
||||
Độ chính xác bù |
0.5” |
0.5” |
1.0” |
||
Khoảng cách đo có gương |
|||||
Dải đo với gương GPR1 |
3.500 m |
||||
Dải đo với tấm phản xạ 60mm ´ 60mm |
250 m |
||||
- Đo chính xác (Fine) (ISO 17123-4) |
±(1.0mm + 1.5ppm) / 2,4 giây |
||||
- Đo chính xác (Fast) (ISO 17123-4) |
±(3.0mm + 2.0ppm) / 0,8 giây |
||||
- Đo chính xác (Tracking) (ISO 17123-4) |
±(3.0mm + 2.0ppm) / <0.15 giây |
||||
Khoảng cách đo không gương |
|||||
FlexPoint |
30 m |
||||
Đo khoảng cách không gương |
- |
- |
- |
> 400 m |
> 1000 m |
- Độ chính xác đo không gương (ISO-17123-4) |
±(2.0 + 2.0ppm) / 3 giây |
||||
- Kích cở tia Laser |
7 x 10mm / 30m, 8 x 20mm / 50m |
||||
Quản lý dữ liệu và giao tiếp với máy tính |
|||||
Bộ nhớ trong |
100.000 điểm trạm máy, 60.000 điểm đo |
||||
Bộ nhớ USB SticK |
1Gb, chuyền 1000 điểm/ 1giây |
||||
Truyền, trút dữ liệu |
Dữ liệu truyền dạng serial; Cổng USB, Bluetooth |
||||
Định dạng dữ liệu |
GIS / IDEX / ASCII / dxf/Tự do |
||||
Đèn dẫn đường |
|||||
Phạm vi làm việc |
5m-150m |
||||
Độ chính xác |
5cm/100m |
||||
Ống kính |
|||||
Hệ số phóng đại |
30X |
||||
Độ phân giải |
3” |
||||
Trường ngắm |
1o30’ (2.7m tại khoảng cách 100m) |
||||
Khoảng cách nhìn ngắn nhất |
1.7 m |
||||
Dây chữ thập |
Hệ thống chiếu sáng dây chữ thập 5 cấp |
||||
Bàn Phím và màn hình |
|||||
Màn hình |
Hai màn hình, Màn hình tinh thể lỏng 160x280 pixel, Đèn chiếu sáng 5 cấp |
||||
Bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
||||
Hoạt động hệ thống |
|||||
Windows CE |
5.0 Core |
||||
Dọi tâm |
|||||
Kiểu dọi tâm |
Dọi tâm Laser 5 cấp độ |
||||
Độ chính xác |
1.5mm ở chiều cao máy 1.5m |
||||
Pin |
|||||
Loại Pin |
Lithium Ion |
||||
Thời gian hoạt động |
Khoảng 20 giờ |
||||
Trọng lượng |
|||||
Máy + Pin GEB211 + Đế máy |
5.4 kg |
||||
Môi trường hoạt động |
|||||
Nhiệt độ làm việc |
-20oC ¸ +50oC |
||||
Nhiệt độ bảo quản |
-40oC ¸ +70oC |
||||
Độ ẩm |
95%, không đọng nước |
||||
Cấp độ chịu bụi bẩn và nước |
Theo tiêu chuẩn IP55 |
||||
Chương trình ứng dụng cơ bản |
|||||
Topography (Orientation & Surveying) |
Đo đạc khảo sát |
||||
Stake Out |
Chuyển điểm thiết kế ra thực địa |
||||
Free Station |
Giao hội nghịch |
||||
Resection |
Đo giao hội nghịch |
||||
Construction |
Chương trình ứng dụng trong xây dựng |
||||
Area and Volume |
Đo diện tích và thể tích |
||||
Tie Distance |
Đo khoảng cách gián tiếp |
||||
Remote Height |
Đo cao gián tiếp |
||||
Hidden Point |
Đo điểm ẩn |
||||
Reference Line |
Định vị công trình theo đường chuẩn |
||||
Reference Arc |
Cung tham chiếu |
||||
Reference plane |
Mặc tham chiếu |
||||
COGO |
Tính toán |
||||
Road 2D |
Thiết kế đường 2D |
||||
Traverse Pro |
Đo, bình sai đường chuyền |
||||
Road 3D |
Thiết kế đường 3 |