Ống kính: |
+ Độ phóng đại: 30X
+ Ảnh: Thật
+ Đường kính kính vật: 45mm
+ Chiều dài: 154mm
+ Trường nhìn: 1°30’
+ Đo khoảng cách ngắn nhất: 1.3m
+ Độ phân giải : 3’’ |
Đo khoảng cách: |
+ Điều kiện thuận lợi:
- Đo tới gương đơn: 2.500m đến 3.000m
+ Độ chính xác đo cạnh: ±(2mm + 2ppm × D) mm
+ Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất: 1mm
+ Thời gian đo:
- Chế độ đo tĩnh: 3’’
- Chế độ đo đuổi: 1’’ |
Đo góc: |
+ Phương pháp: Tăng năng lượng điện quang
+ Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1’’/5’’
+ Độ chính xác đo góc: 2’’
+ Đường kính bàn độ: 79mm |
Thông số khác: |
+ Hiển thị: 02 màn hình LCD
+ Kết nối: 1 cổng Serial RS232C
+ Dọi tâm:
- Ảnh: thật
- Phóng đại: 3X
- Trường ngắm: 5°
- Tiêu cự: 0.5m tới vô cực
+ Biên độ làm việc của con lắc: ±3’
+ Đơn vị hiệu chỉnh: 1’’
+ Bọt thủy tròn: 8’/2mm
+ Bọt thủy dài: 30’’/2mm
+ Pin: SOUTH - Thời gian đo 8h đến 10h
+ Điện áp: 1 chiều – 6V
+ Bộ nhớ trong: 10.000 điểm
+ Trọng lượng máy + pin: 5,8kg
+ Kích thước: 200x180x350mm
+ Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: -20°C đến +50°C |