Máy in khổ lớn Canon imagePROGRAF iPF9000S (60inch

Mã SP: PROGRAF iPF9000S
373632000

Độ phân giải bản in (tối đa): 2400 x 1200 dpi




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

Đầu in

PF-03

Công nghệ in

FINE (Công nghệ in ảnh litô với kim phun mực)

Độ phân giải bản in (tối đa)

2400 x 1200 dpi

Số lượng kim phun

2.560  kim phun mỗi màu (tổng số là 30.720)

Kích cỡ giọt mực

4 Picoliter

Mức độ kim phun (độ phân giải đầu in)

1200 dpi x 2

Nét đầu in

1,07 inch

Ống mực

   

Loại mực

LUCIA (dựa trên sắc tố màu)

Model

PFI-301/701 (C, M, Y, PC, PM, MBK, BK, GY)

Dung lượng mực

330 ml / 700 ml mỗi ống (ống mực ban đầu đi kèm máy: 330 ml)

Số lượng màu

8

Phương pháp cấp mực

Hệ thống ống (với các ống mực phụ)

Hệ thống phục hồi kim phun

Dò tìm kim phun không dẫn nhiệt và hỗ trợ

Thiết bị điều khiển máy in

Thiết bị L-COA

Dung lượng bộ nhớ máy in

640MB

Khay lên giấy

Khay lên giấy bằng tay từ phía trước, Khay lên giấy cuộn từ phía trước

Dung lượng ổ cứng

80 GB

Chiều rộng giấy in

  

Giấy cuộn

254mm - 1118mm

Giấy cắt

203mm - 1118mm

Kích thước giấy

  

Giấy cắt

ISO A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1, B0, DIN C4, C3, C2, C1, C0, JIS B4, B3, B2, B1, B0, ANSI Letter (8.5 x 11”), Legal (8.5 x 14”), 11 x 17”, 13 x 19”, 17 x 22”, 22 x 34”, 28 x 40”, 34 x 44”, ARCH (9 x 12”, 12 x 18”, 18 x 24”, 24 x 36”, 26 x 38”, 27 x 39”, 30 x 42”, 36 x 48”), 20 x 24”, 18 x 22”, 14 x 17”, 12 x 16”, 10 x 12”, 10 x 15”, 8 x 10”, 16 x 20” (Kích cỡ ảnh của Mỹ), Poster (20 x 30”, 30 x 40”, 42 x 60”, 44 x 62”, 300 x 900mm), 13 x 22””

Giấy cuộn

IS0 A3, A2, A1, A0, JIS B2, B1, B0, ARCH D (24”, 30”, 36”), 10”, 14”, 16”, 17”, 42”, 44”

Các loại giấy¹

Giấy thường, Giấy thường (chất lượng cao), Giấy phủ , giấy phủ trọng lượng nặng, giấy matte thượng hạng, giấy ảnh bóng, giấy ảnh bóng một mặt, Backlit film, Backprint film, vải chống cháy, giấy ảnh nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật trọng lượng nặng, vải in ảnh nghệ thuật, giấy matte in sơn dầu.

Đặt lề có thể in

  

Giấy cuộn

Tất cả các cạnh: 5mm hoặc 0mm cho bản in không viền

Giấy cắt

Lề trái, phải, trên: 5mm; Lề dưới: 23mm

Chiều dài tối thiểu của giấy có thể in

8,0" (203mm)

Chiều dài tối đa của bản in²

  

Giấy cuộn

59' (18m)

Giấy cắt

5,2' (1,6m)

Chiều rộng của bản in không viền (chỉ đối với giấy cuộn)

JIS B2 (515mm), JIS B0 (1030mm), ISO A1 (594mm), ISO A0 (841mm), 10”, 14”, 16”, 24”, 36”, 42”

Dụng cụ cắt giấy

Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay tròn)

Chiều dày giấy

0,07 - 0,8mm

Kích thước lõi giấy

Đường kính bên trong của lõi giấy tròn 2"/3" (tuỳ chọn)

Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy

150mm hoặc nhỏ hơn

Phần mềm

  

Phần mềm in

Trình điều khiển máy in 2007 imagePROGRAF, Print Plug-in for Photoshop, Print Plug-in for DPP, Thiết bị ngoài trình điều khiển máy in (định dạng tự do, chức năng kết nối imageRUNNER)

Tiện ích

Công cụ cấu hình giấy, màn hình hiển thị trạng thái GARO (Windows)/ Màn hình in (MAC), thiết bị UI từ xa

Ứng dụng

Tiếp cận ảnh kỹ thuật số từ phía trước, poster hoạ sĩ 2007 (tùy chọn)

Ngôn ngữ máy in

GARO  (Ngôn ngữ độc đáo của Canon)

Hệ điều hành

Windows (2000, XP, Windows Vista 32/64 bit)
Macintosh (OS9/X)

Giao diện

  

Tiêu chuẩn (lắp sẵn bên trong máy)

USB 2.0 tốc độ cao, 10/100Base-T/TX

Tuỳ chọn

IEEE1394 (dây nóng)

Độ ồn vang âm

  

Khi vận hành

51dB (A) hoặc thấp hơn

Khi ở chế độ chờ

35dB (A) hoặc thấp hơn

Độ vang âm của nguồn điện

6.7 Bels hoặc thấp hơn

Nguồn cấp điện

AC 100-240V (50-60Hz)

Điện năng tiêu thụ

  

Tối đa

190W hoặc thấp hơn

Khi ở chế độ chờ (100-120V)

5W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn  khi gắn IEEE1394)

Khi ở chế độ chờ (220-240V)

6W hoặc thấp hơn  (11W  hoặc thấp hơn  khi gắn IEEE1394)

Khi tắt nguồn

1W  hoặc thấp hơn  (Tuân theo thứ tự vận hành)

Chứng chỉ

UL, FCC Class B, PSB, CCC, ENERGY STAR (WW), RoHS directive

Môi trường vận hành

   

Nhiệt độ

15 - 30 C°

Độ ẩm tương đối

10 - 80 %  (không ngưng tụ) 

Kích thước (H x W x D)

2299mm x 766 mm x 1144mm  (khi có đế máy in)

Trọng lượng (khi có đế)

xấp xỉ 162kg

Tuỳ chọn

bảng mở rộng IEEE1394  (EB-05)
Thiết bị bọc thanh cuộn (RH2 -63) : lõi trục quay 2-inch
Thiết bị bọc thanh cuộn (RH3-63) : lõi trục quay 3-inch
Rổ (BU-01)
PosterArtist 2007

Các danh mục người sử dụng có thể thay thế

Đầu in (PF-03)
Ống mực (PFI-301): 330ml; (PFI-701): 700ml
Dao cắt (CT-06)
Cartridge bảo dưỡng (MC -08)

373632000