Khổ giấy: | Khổ B0/44 inch |
Bộ nhớ: | 384Mb, 80Gb |
Độ phân giải: | 2400x1200dpi |
Cổng giao tiếp: | Tiêu chuẩn lắp sẵn trong máy: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100Base-T/TX. Tuỳ chọn: IEEE1394 (dây nóng) |
Các đặc điểm đặc biệt: | Đầu in: PF-03. Cutter Blade: CT- 06. Công nghệ in: FINE (Công nghệ in ảnh litô với kim phun mực). Số lượng kim phun: 2.560 kim phun mỗi màu (tổng số là 30.720). Kích cỡ giọt mực: 4 pl. Mức độ kim phun (độ phân giải đầu in):1200 dpi x 2. Nét đầu in: 1,07 inch |
Ống mực: | Loại mực: LUCIA (dựa trên sắc tố màu). Model: PFI-301/701 (C, M, Y, PC, PM, MBK, BK, GY). Dung lượng mực: 330 ml / 700 ml mỗi ống (ống mực ban đầu đi kèm máy: 330 ml). Số lượng màu: 8. Phương pháp cấp mực: Hệ thống ống (với các ống mực phụ).Hệ thống phục hồi kim phun: Dò tìm kim phun không dẫn nhiệt và hỗ trợ.Thiết bị điều khiển máy in: Thiết bị L-COA |
Khay giấy: | Khay lên giấy bằng tay từ phía trước, Khay lên giấy cuộn từ phía trước |
Hệ điều hành: | Windows (2000, XP, Windows Vista 32/64 bit) Macintosh (OS9/X) |
Ngôn ngữ máy in: | GARO (Ngôn ngữ độc đáo của Canon) |
Khối lượng: | Xấp xỉ 140 kg |
Kích thước (H x W x D): | 1893mm x 975 mm x 1144mm (khi có đế máy in và rổ) |
Điện năng tiêu thụ: | Maximum 190W; Power off: 1W |
Độ ồn vang âm: | Khi vận hành 50dB (A) hoặc thấp hơn. Khi ở chế độ chờ 35dB (A) hoặc thấp hơn. Độ vang âm của nguồn điện 6.6 Bels hoặc thấp hơn |
Phụ kiện: | Option: Auto roll Holder set RH2 - 43 |