Khổ giấy: | A1 |
Tốc độ in: | 2,2 phút/A0,1.3phút/A1 |
Độ phân giải: | 2400x1200dpi |
Cổng giao tiếp: | USB 2.0 Hi-Speed. |
Thông tin mực in: | Sử dụng 6 hộp mực màu: (C, M, Y, Bk/MBk, PC, PM), Dùng mực BCI 1421. Kích cỡ giọt mực: 4 pl. Gồm: 7.680 vòi phun. Dung tích mực: 300ml mỗi loại. |
Tính năng khác: | Nạp giấy rời, giấy cuộn. |
Kết nối giao diện: | 10 Base - T/100 Base TX, IEEE 1394 (option) |
Option: | Print stand ST - 42 |