Model |
Juno 3B |
Juno 3D |
Đàm thoại và truyền số liệu |
Không |
Có |
Máy ảnh kĩ thuật số |
5MP |
5MP, tích hợp đèn flash |
Microsoft Office Mobile |
Không |
Có |
Kích thước |
13,8 x 7,9 x 3,1 cm |
Trọng lượng |
0.31 kg (gồm pin trong) |
Bộ vi xử lý |
Samsung 800 MHz |
Bộ nhớ |
256 MB RAM và 2GB bộ nhớ cố định Flash |
Pin |
Pin trong Lithium-Ion 3060 mAh có thể tháo lắp và nạp điện |
Nguồn điện |
|
Thấp (không GPS, đèn nền bật) |
14 giờ |
Thông thường (GPS và đèn nền bật) |
10 giờ |
Nhiệt độ hoạt động |
-200C đến + 600C |
Nhiệt độ lưu kho |
-300C đến +700C |
Chỉ tiêu rơi đổ |
Rơi từ độ cao 1.2 mét lên trên mặt gỗ, phía dưới là mặt bê tông 2 lần rơi với 6 mặt va đập ở nhiệt độ 230C |
Input/Output (I/O)
Khe cắm mở rộng bộ nhớ |
microSD/microSDHC |
Màn hình hiển thị |
8.9 cm (3.5 inch), QVGA (240x320 pixel) |
I/O |
Tương thích cổng USB 2.0 |
Truyền tín hiệu |
Bluetooth 2.0 Wi-Fi 802.11 b/g Tích hợp HSPA + 3,75G (dữ liệu, âm thanh, chỉ dành cho Juno 3D) |
Máy ảnh kỹ thuật số |
5 MP, chụp ảnh màu, tự động điều chỉnh tiêu cự, định dạng ảnh JPEG, Video WMV, đèn flash (đèn flash chỉ có ở Juno 3D) |
Xử lý sau mã Code |
1-3m |
Thời gian thực (SBAS) |
2-5m |