Kích thước |
10.6 cm x 4.0 cm x 14.6 cm |
Trọng lượng |
0.53 kg |
Tiêu thụ điện Mức thấp (Chỉ GPS) |
0.8 Watts |
Tiêu thụ điện Trung bình (GPS và Bluetooth) |
1.0 Watts |
Tiêu thụ điện Cao (Tùy chọn Ăng ten Zephyr, GPS, Bluetooth) |
1.6 Watts |
Nguồn điện |
Pin trong Lithium-ion người dùng tự thay, có sẵn bộ nạp, 12.6 Watt giờ. |
Chỉ tiêu môi trường
Nhiệt độ hoạt động |
–200C đến +600C |
Nhiệt độ lưu kho |
–300C đến +850C |
Chỉ tiêu rơi đổ |
1.22 m, MIL-STD-810F, Method 516.5, Procedure IV |
Chỉ tiêu rung lắc |
Chống rung, MIL-STD-810F, Method 514.5 Procedure I |
Chỉ tiêu va đập |
Chống va đập, MIL-STD-810F, Method 516.5 Procedure I |
Vỏ máy |
Chống nước mưa và bụi tương đương chuẩn IP54 |
Input/Output (I/O)
Cổng nối tiếp |
Cổng song song DE9 đơn |
Bluetooth |
Các dịch vụ 2 NMEA/TSIP Serial Port (SPP) |
Giao tiếp |
Nút điện và 3 đèn LED trạng thái |
Các giao thức |
TSIP, NMEA (GGA, VTG, GLL, GSA, ZDA, GSV, RMC) |
GPS
Số kênh |
12 (L1 code và carrier/L2 carrier) |
Tích hợp thời gian thực |
SBAS |
Tốc độ cập nhật vị trí |
1 Hz |
Thời gian khởi đo lần đầu |
30 giây (chuẩn) |
Độ chính xác sau hiệu chỉnh phân sai (HRMS)
Xử lý sau với công nghệ H-Star |
|
+ Với ăng ten trong |
30cm |
+ Với tùy chọn ăng ten ngoài Zephyr |
20cm |
Thời gian thực (SBAS hoặc nguồn RTCM khác) |
Nhỏ hơn mét |