Máy định vị Trimble GeoXT 6000

Mã SP: Trimble GeoXT 6000
0

Định dạng ảnh JPG Chế độ phim Độ phân giải tới VGA




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

Kích thước

23,4 x 9,9 x 5,6 cm

Trọng lượng

925 g (bao gồm cả pin trong)

Máy thu

Bộ xử lý GNSS Trimble MaxwellTM 6

Số Kênh

220 kênh

Hệ định vị

GPS, GLONASS, SBAS

GPS

L1C/A, L2C, L2E 

Glonass

L1C/A, L1P, L2C/A, L2P

Sbas

WAAS/EGNOS/MSAS

Tốc độ cập nhập

1 Hz

Thời gian khởi đo lần đầu

45 s (chuẩn)

Hỗ trợ NMEA-0183

Tùy chọn

Hỗ trợ RTCM

RTCM2.x/RTCM3.x

Hỗ trợ CMR

CMR/CMR+/CMRx

Độ chính xác sau hiệu chỉnh:

Thời gian thực H-Star

10 cm + 1 ppm

Hiệu chỉnh thời gian thực VRS

75 cm + 1 ppm

SBAS (WAAS/MSAS/EGNOS)

< 1 m

Hiệu chỉnh sau H-Star

10 cm + 1 ppm

Hiệu chỉnh sau Code

50 cm + 1 ppm

Hiệu chỉnh sau Carrier sau 45' đo

1 cm + 2 ppm

Nhiệt độ

Nhiệt độ hoạt động

-200C đến + 500C

Nhiệt độ lưu kho

-300C đến + 700C

Khi nạp điện

00C đến + 450C

Chống sốc vật lý

Rơi

Từ độ cao 1.2 m (4ft) mặt gỗ hoặc bê tong

 Rung

Method 514.5 

Chỉ tiêu độ cao và độ ẩm

Độ ẩm

95% không đóng băng

Độ cao tối đa hoạt động

3.658 m (12.000 ft)

Độ cao tối đa lưu kho

5.000 m (16400 ft)

Máy chụp ảnh

Chế độ ảnh

Tiêu cự tự động 5 MP

Định dạng ảnh

JPG

Chế độ phim

Độ phân giải tới VGA

Định dạng phim

WMV và âm thanh

Chỉ tiêu phần cứng

Bộ xử lý

TI OMAP 3503

Bộ nhớ ram

256 MB

Bộ nhớ Flash

2 GB

Bộ nhớ mở rộng

Thẻ SD/SDHC tới 32 GB

0