Kích thước |
23,4 x 9,9 x 5,6 cm |
Trọng lượng |
925 g (bao gồm cả pin trong) |
Máy thu |
Bộ xử lý GNSS Trimble MaxwellTM 6 |
Số Kênh |
220 kênh |
Hệ định vị |
GPS, GLONASS, SBAS |
GPS |
L1C/A, L2C, L2E |
Glonass |
L1C/A, L1P, L2C/A, L2P |
Sbas |
WAAS/EGNOS/MSAS |
Tốc độ cập nhập |
1 Hz |
Thời gian khởi đo lần đầu |
45 s (chuẩn) |
Hỗ trợ NMEA-0183 |
Tùy chọn |
Hỗ trợ RTCM |
RTCM2.x/RTCM3.x |
Hỗ trợ CMR |
CMR/CMR+/CMRx |
Độ chính xác sau hiệu chỉnh:
Thời gian thực H-Star |
10 cm + 1 ppm |
Hiệu chỉnh thời gian thực VRS |
75 cm + 1 ppm |
SBAS (WAAS/MSAS/EGNOS) |
< 1 m |
Hiệu chỉnh sau H-Star |
10 cm + 1 ppm |
Hiệu chỉnh sau Code |
50 cm + 1 ppm |
Hiệu chỉnh sau Carrier sau 45' đo |
1 cm + 2 ppm |
Nhiệt độ
Nhiệt độ hoạt động |
-200C đến + 500C |
Nhiệt độ lưu kho |
-300C đến + 700C |
Khi nạp điện |
00C đến + 450C |
Chống sốc vật lý
Rơi |
Từ độ cao 1.2 m (4ft) mặt gỗ hoặc bê tong |
Rung |
Method 514.5 |
Chỉ tiêu độ cao và độ ẩm
Độ ẩm |
95% không đóng băng |
Độ cao tối đa hoạt động |
3.658 m (12.000 ft) |
Độ cao tối đa lưu kho |
5.000 m (16400 ft) |
Máy chụp ảnh
Chế độ ảnh |
Tiêu cự tự động 5 MP |
Định dạng ảnh |
JPG |
Chế độ phim |
Độ phân giải tới VGA |
Định dạng phim |
WMV và âm thanh |
Chỉ tiêu phần cứng
Bộ xử lý |
TI OMAP 3503 |
Bộ nhớ ram |
256 MB |
Bộ nhớ Flash |
2 GB |
Bộ nhớ mở rộng |
Thẻ SD/SDHC tới 32 GB |