Model: EA200N series UPS
Ứng dụng
Máy tính cá nhận, SOHO, tổng đài nhỏ, máy POS siêu thị, máy trạm và thiết bị ngoại vi
Tính năng và tiện ích
Vi xử lý điều khiển số.
Dải tần số và điện áp vào rộng.
Tự kiểm tra tần số ngõ vào (50Hz/60Hz). Tự chuẩn đoán tình trạng ắc quy.
Điều khiển hoàn toàn AVR.
Tự đông chuyển sang chế độ ON ,OFF.
Bảo vệ toàn diện chống quá tải, ngắn mạch.v.v.. Chuyển mạch pha vào nhanh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
EA210N |
EA215N |
EA220N |
EA230N |
EA210NH |
EA220NH |
Công suất |
1000VA |
1500VA |
2000VA |
3000VA |
1000VA |
2000VA |
Công suất danh định |
600W |
900W |
1200W |
1800W |
600W |
1200W |
Hiển thị |
||||||
Panel hiển thị |
LED / LCD và thêm hiển thị LED |
|||||
AC Mode |
||||||
Dạng tải |
Thiết bị bổ sung như PC, màn hình, mạng máy tính,.v.v.. |
|||||
Điện áp vào |
165Vac ~ 280Vac / 145Vac-280Vac(tùy chọn) |
|||||
Tần số vào |
45-65 Hz( chuyển sang chế độ chạy ắc quy nếu tần số vào nằm ngoài khoảng này) |
|||||
Điện áp ra |
190-245Vac |
|||||
Hiệu suất |
≥ 96% (chế độ AC) |
|||||
Quá tải chế độ AC |
110% chuyển sang bypass trong vòng 60s, 120% chuyển sang bypass trong vòng 30s, tự động phục hồi. |
|||||
Ngắn mạch |
Bảo vệ bởi Cầu chì |
|||||
Chế độ đổi điện |
||||||
Điện áp ra |
220Vac± 5% |
|||||
Tần số ra |
50H Z/60HZ ± 1% tự dò |
|||||
Hệ số công suất ra P.F |
≥ 0.6 |
|||||
Dạng sóng ra |
Hình sin chuẩn |
|||||
Biến dạng sóng |
Tải tuyến tính ≤ 5% |
|||||
Thời gian sử dụng |
≥ 10min (tải PC ) |
|||||
Thời gian chuyển mạch |
Trung bình 5ms, tối đa: 8ms |
|||||
Hiệu suất |
≥ 80(chế độ INV) |
|||||
Quá tải ở chê độ INV |
110% tắt trong 60s, 120% tắt trong 5s |
|||||
Short Circuit |
≥20ms T ự động tắt hệ thống |
|||||
Cảnh báo |
||||||
Sự cố nguồn AC |
Cảnh báo 4s một lần, im lặng sau 40s |
|||||
Ắc quy yếu |
Cảnh báo 0.2s một lần |
|||||
Quá tải |
Cảnh báo 1s một lần |
|||||
Ắc quy |
||||||
Điện áp DC |
24V |
24V |
36V |
48V |
24V |
48V |
Cấu hình |
2×12V7AH |
2×12V8AH |
3×12V 8AH |
4×12V 8AH |
Ắc quy gắn ngoài |
|
Dòng nạp |
1.2A (max) |
12A (max) |
||||
Thời gian nạp |
Đạt 90% dung lượng sau 8h |
|||||
Giao tiếp |
RS232/USB/SNMP(có thể cài đặt tắt hoặc bật UPS tự động) |
|||||
Khác |
||||||
Nhiệt độ môi trường |
0℃-40℃ |
|||||
Độ ẩm xung quanh |
10%~ 90% (không ngưng tụ) |
|||||
Độ ồn |
≤50dB (1m) |
|||||
Kích thước (mm) |
360×145×215 |
430×145×215 |
475×200×337 |
360*145*215 |
||
Khối lượng (kg) |
15.5 |
16.5 |
19.5 |
28.6 |
9.6 |
13.9 |