STT |
Tính năng kỹ thuật |
Model |
Model |
Model |
Model |
Model |
1 |
Công suất |
10KVA/7KW |
20KVA/12KW |
30KVA/18KW |
40KVA/26KW |
50KVA/35KW |
2 |
Điện áp đầu vào |
1pha 176V- |
3pha 380 /400/415VAC/50/60 Hz |
|||
3 |
Dài tần |
45,5 - 54,5 Hz |
40-70Hz |
|||
4 |
Ắc quy PINACO, kín khí, |
20ch x 12V/40Ah |
16ch x 12V/100Ah |
|||
5 |
Thời gian có thể sử dụng |
48h |
72h |
|||
6 |
Điện áp đầu ra: |
220/230/240+- 3%/50/60Hz+- |
200/208/220/230/240 VAC/50/60 Hz |
|||
7 |
Dạng sóng đầu ra |
Sóng hình Sine chuẩn (Pure Sine), |
||||
8 |
Hệ thống nạp ắc quy: |
Với hệ thống ác quy thông minh,
nhiều cấp độ nạp |
||||
9 |
Hệ thống bảo vệ: |
Bảo vệ ngắt mạch, quá áp, bảo vệ
quá nhiệt, |
||||
10 |
Hệ thống điều khiển và hiển thị: |
Hệ thống điều khiển bằng vi mạch
kỹ thuật số, |
||||
11 |
Tính năng ưu việt khi sử dụng: |
Gọn nhẹ, sạch sẽ, hình thức đẹp, tính cơ
động cao. |
||||
12 |
Kích thước (mm) WxDxH- |
260x730x560 |
400x1150x860 |
520x1280x910 |
||
13 |
Trọng lượng(chưa ắcquy) - |
40,5 kg |
220kg |
260kg |
350kg |
372kg |
14 |
Bảo hành |
Bảo hành 2 năm tới nơi lắp đặt, 1
đổi 1 trong vòng 1 tuần |