STT |
Tính năng kỹ thuật |
Model |
Model |
Model |
Model |
Model |
1 |
Công suất |
1KVA/700W |
2KVA/1200W |
3KVA/1800W |
4KVA/2600W |
5KVA/3500W |
2 |
Điện áp đầu vào |
170VAC-254VAC (extendable 145VAC-254VAC) |
||||
3 |
Ắc quy PINACO, kín khí, |
1ch x |
2ch x 12 V/100Ah |
4ch x 12V/100Ah |
||
4 |
Thời gian có thể sử dụng |
6h |
12h |
24h |
||
5 |
Điện áp đầu ra: |
220+- 6% / 50Hz (+- 0.3 Hz) |
||||
6 |
Dạng sóng đầu ra |
Sóng hình Sine chuẩn (Pure Sine), |
||||
7 |
Hệ thống nạp ắc quy: |
Với hệ thống ác quy thông minh,
nhiều cấp độ nạp |
||||
8 |
Hệ thống bảo vệ: |
Bảo vệ ngắt mạch, quá áp, bảo vệ
quá nhiệt, |
||||
9 |
Hệ thống điều khiển và hiển thị: |
Hệ thống điều khiển bằng vi mạch
kỹ thuật số, |
||||
10 |
Tính năng ưu việt khi sử dụng: |
Gọn nhẹ, sạch sẽ, hình thức đẹp, tính cơ
động cao. |
||||
11 |
Kích thước (mm) |
220x400x450 |
400x400x450 |
400x400x750 |
||
12 |
Trọng lượng |
36kg |
65kg |
68kg |
125kg |
130kg |
13 |
Bảo hành |
Bảo hành 1 năm tới nơi lắp đặt, 1
đổi 1 trong vòng 1 tuần |