Model |
3451-11 |
3451-12 |
3451-13 |
3451-14 |
3451-15 |
Điện áp thử cách điện |
125V DC |
250V DC |
500V DC |
500V DC |
1000V DC |
Chỉ số đo tối đa |
20MΩ |
50MΩ |
100MΩ |
1000MΩ |
2000MΩ |
Dung sai *1 |
±5% của chỉ số đo |
||||
Điện áp không tải |
Không lớn hơn 1,2 lần mức điện áp |
||||
Giá trị đo điện trở thấp nhất *2 |
0,125Ω |
0,25MΩ |
0,5MΩ |
1MΩ |
2MΩ |
Cường độ dòng điện (đoản mạch) |
1,2mA max. |
0,6mA max. |
|||
Chỉ số đo trung tâm |
0,5MΩ |
1MΩ |
2MΩ |
20MΩ |
50MΩ |
Thời gian đáp ứng |
∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 3 giây |
||||
Dung sai thang đo điện áp xoay chiều |
0-250V |
0-300V |
0-500V |
||
±5% của giá trị thang đo lớn nhất |
|||||
Bảo vệ điện áp chuyển tiếp, 10 giây |
300V AC |
360V AC |
600V AC |
1200V AC |
|
Mức nguồn tối đa |
3VA (chế độ kiểm tra pin) |