Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-10

Mã SP: Hioki 3454-10
5443200

Hiển thị chỉ số dãi đo: 0 – 750 V. Độ chính xác: ±3% rdg, ±6% dgt (lên đến mức 600 V).




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

Model
3454-11 / 3454-51
3454-10
Điện trở cách điện
Điện áp thử cách điện
250V DC
500V DC
1000V DC
50V DC
125V DC
250V DC
500V DC
Dãi đo
4,000 / 40,00 / 400,0 / 500 / 4000 (chỉ trên dãi 1000V)
4,000 / 40,00 / 200,0
4,000 / 40,00 / 400,0 / 2000
Dãi đo lần thứ 1
0,200 – 50,0
0,200 – 200,0
0,200 – 10,0
0,200 – 100,0
Dãi đo lần thứ 2
0 – 0,199 / 50,1 – 500,0
0 – 0,199 / 200,1 – 4000
0 – 0,199 / 10,1 – 200,0
0 – 0,199 / 100,1 – 2000
Độ chính xác
Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±4% dgt / Dãi đo lần kế tiếp: ±5% rdg, ±5% dgt
Điện áp không tải
Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
Cường độ dòng điện (đoản mạch)
1,2 mA max.
Thời gian đáp ứng
∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
Điện trở thấp nhất
Dãi đo: 40,00 / 400,0 / 4,000 k / 40,00 k / 400,0 k / 4,000 MΩ. Cường độ dòng điện (đoản mạch): 200 mA. Độ chính xác: ±3% rdg, ±6% dgt (±5% rdg, ±6% dgt tại dãi 400kΩ hoặc cao hơn). Điện áp đầu cuối mở: 4 -6 V. Thời gian đáp ứng: 5 giây max.
Điện áp xoay chiều
Hiển thị chỉ số dãi đo: 0 – 750 V. Độ chính xác: ±3% rdg, ±6% dgt (lên đến mức 600 V). Dãi đo tần số: 50 / 60 Hz
5443200

Sản phẩm khác