Model |
3452-11 |
3452-12 |
3452-13 |
||||||
Điện áp thử cách điện |
25V DC |
50V DC |
100V DC |
125V DC |
250V DC |
500V DC |
250V DC |
500V DC |
1000V DC |
Chỉ số đo tối đa |
10MΩ |
10MΩ |
20MΩ |
20MΩ |
50MΩ |
100MΩ |
50MΩ |
100MΩ |
2000MΩ |
Dung sai *1 |
±5% của chỉ số đo |
||||||||
Điện áp không tải |
Không lớn hơn 1,2 lần mức điện áp |
||||||||
Giá trị đo điện trở thấp nhất *2 |
0,025MΩ |
0,05MΩ |
0,1MΩ |
0,125MΩ |
0,25MΩ |
0,5MΩ |
0,25MΩ |
0,5MΩ |
2MΩ |
Cường độ dòng điện (đoản mạch) |
1,2 mA max. |
0,6 mA max. |
|||||||
Chỉ số đo trung tâm |
0,2MΩ |
0,2MΩ |
0,5MΩ |
0, 5MΩ |
1MΩ |
2MΩ |
1MΩ |
2MΩ |
50MΩ |
Thời gian đáp ứng |
∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 3 giây |
||||||||
Dung sai thang đo điện áp xoay chiều |
0 -150V |
0 – 500V |
|||||||
±5% của giá trị thang đo lớn nhất |
|||||||||
Bảo vệ điện áp chuyển tiếp, 10 giây |
200V AC |
600V AC |
1200V AC |
||||||
Mức nguồn tối đa |
3VA (chế độ kiểm tra pin) |
||||||||
*1 đây là dung sai cho giá trị đo đầu tiên. Nếu giá trị đo lần 2 trở đi thì dung sai là ±10%. Từ 0 đến ∞ dung sai là 0,7 của chiều dài thang đo *2 giá trị điện trở dựa trên định mức điện áp |