Máy photocopy Kyocera KM-5050 + DP-700C

Mã SP: Kyocera KM-5050 + DP-700C
209328000

Thời gian copy bản đầu tiên: 3.5 giây hoặc ít hơn Thời gian khởi động: 30 giây hoặc ít hơn từ khi khởi động máy Khay đầu vào: 2x500-tờ khay chính, 200-tờ khay tay




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

Đặc tính chung

Công nghệ

Kyocera Laser, Mono component

Tốc độ sao chụp

Lên tới 40 ppm (A4)/ 23ppm ( A3) đối với máy KM - 4050

Lên tới 50 ppm (A4)/ 23ppm ( A3) đối với máy KM - 5050

Kích cỡ sao chụp

MAX A3, MIN A6

Độ phân giải

600x600 dpi, 256 cấp độ, Fast 1200dpi (1800 equivalent x 600dpi), 2400 equivalent x 600dpi whith KIR2(Prin)

Phóng to/thu nhỏ

25% - 400%

Sao chụp liên tục

*1 - 999

Bảng điều khiển

Màn hình cảm ứng màu LCD 8,5"

DADF

Auto document Feeder (500 sheets) Auto Duplex

Chức năng sao chụp kỹ thuật số

Chế độ tiết kiệm điện gián đoan sao chụp - Quét 1 lần in nhiều lần, chia bộ điện tử, chế độ phân trang (2 trong 1, 4 trong 1 ).chèn số trang, chia bản sao, phân lề, xóa đường viền, chế độ sao chụp ECO, chế độ khóa bảo vệ, 100 mã quản lý

Thời gian copy bản đầu tiên

3.5 giây hoặc ít hơn

Thời gian khởi động

30 giây hoặc ít hơn từ khi khởi động máy

Khay đầu vào

2x500-tờ khay chính, 200-tờ khay tay

Khay đầu ra

250 tờ

Bộ nhớ

512 MB lên tới 1024MB

HDD

80GB (Copy, print, scan)

CHỨC NĂNG IN ( TIÊU CHUẨN)

Tốc độ in

Lên tới 40 ppm (A4)/ 23 ppm  (A3) đối với máy KM - 4050

Lên tới Upto 50 ppm (A4)/ 25 ppm  (A3) đối với máy KM - 5050

Mạng tương thích

Windows 95, 98, ME, XP, Server 2003, Macitosh, OS 8.x

Ngôn ngữ in

PCL6 / PCL5e incl, PJL, KPDL( Postscript 3 compatiable) whith Automatic Enmulations Sensing (AES), Line Printer, IBM ptoprinter X24E, Epson LQ850, Diablo 630

Giao diện

High-Speed bi-directional parallel ( IEEE 1284), USB 2.0 ( High speed), 10 Base - T/100Base - TX Standard

CHỨC NĂNG SCAN ( TIÊU CHUẨN - MÀU)

Tốc địi in

Lên tới 50ppm

Tính năng

Scan to SMB, Scan to Email, to Box

Độ phân giải

Upto 600 x 600 dpi

Định dạng tập tin

TIFF, PDF, Compresion PDF with optional UG - 30

Giao diện

10/100 Base - TX Network TCP/IP Protocol

Công suất tiêu thụ

Đang copy 1010W, Tạm ngắt 230W, Chế độ nghỉ 17 W

Kích thước  (W x H x D)

599 x 646 x 745 mm (Đơn vị chính)

Trọng lượng

 85 kg

209328000