Máy photocopy Kyocera KM-2050 + Platen cover D

Mã SP: Kyocera KM-2050 + Platen cover D
52192000

Công nghệ Kyocera Laser, Mono component Kích thước sao chụp MAX A3, MIN A6




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

Thông số kỹ thuật

Công nghệ

Kyocera Laser, Mono component

Tốc độ sao chụp

Lên tới 16ppm (A4) / 8ppm (A3) đối với máy KM - 1650

Lên tới 25 ppm (A4) / 13ppm (A3) đối với máy KM - 2050

Kích thước sao chụp

MAX A3, MIN A6

Độ phân giải

600x600 dpi, 256 cấp độ, Fast 1200dpi (tương đương 1800 x 600dpi), tương đương 2400 x 600dpi với KIR2(Prin)

Phóng to/thu nhỏ

25% - 200%

Sao chụp liên tục

*1 - 999

Chức năng sao chụp kỹ thuật số

Chế độ tiết kiệm điện gián đoan sao chụp - Quét 1 lần in nhiều lần, chia bộ điện tử, chế độ phân trang (2 trong 1, 4 trong 1 ).chèn số trang, chia bản sao, phân lề, xóa đường viền, chế độ sao chụp ECO, chế độ khóa bảo vệ, 100 mã quản lý

Thời gian copy bản đầu tiên

5,5 giây hoặc ít hơn đối với máy KM - 1650

4.9 giây hoặc ít hơn đối với máy KM - 2050

Thời gian khởi động

20 giây hoặc ít hơn từ khi máy khởi động

Khay giấy đầu vào

300-tờ cho khay chính, 50-tờ cho khay tay

Khay giấy đầu ra

250 tờ

Bộ nhớ

64 MB lên tới 192 MB

Chức năng in

Tiêu chuẩn

Tốc độ in

Lên tới 16ppm (A4)/ 8ppm (A3) đối với máy KM - 1650

Lên tới 25 ppm (A4)/ 13 ppm (A3) với máy KM - 2050

Hệ điều hành

Windows 95, 98, ME, XP, Server 2003, Macitosh, OS 8.x

Bộ nhớ

64 MB lên tới 160 MB

Ngôn ngữ in

PCL6 / PCL5e incl, PJL, KPDL( Postscript 3 compatiable) whith Automatic Enmulations Sensing (AES), Line Printer, IBM ptoprinter X24E, Epson LQ850, Diablo 630

Giao diện

Tốc độ hai chiều song song ( IEEE 1284), USB 2.0   ( Tốc độ), 10 Base - T/100Base - TX chuẩn

Bộ nhớ

64 MB lên tới 160 MB

Công suất tiêu thụ

Đang copy 461W, Tạm ngắt 104W, tiết kiệm điện 43W đối với máy KM - 1650

Đang copy 564W, Tạm ngắt 110W, Tiết kiệm điện 55W đối với máy KM - 2050

Kích thước  (W x H x D)

574 x 593 x 502 mm (Đơn vị chính) đối với máy KM - 1650

574 x 552 x 607 mm (Đơn vị chính) đối với máy KM - 2050

Trọng lượng

 41 kg  đối với máy KM - 1650

47 kg đối với máy KM - 2050

52192000