Dòng máy Kyocera KM-2050 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của môi trường nhóm làm việc. Các thiết bị này nhanh chóng cho ra mạng lưới sao chép và in ấn , cộng với chức năng quét mạnh và các tùy chọn fax. Bằng cách cung cấp một loạt tính năng nâng cao nhằm đáp ứng chính xác nhu cầu người sử dụng và mở rộng công việc kinh doanh , để mỗi thiết bị đi cùng sự phát triển của doanh nghiệp. Với dòng máy KM-2050 nhóm làm việc của bạn sẽ phát triển nhanh hơn và đạt hiệu quả trong công việc - với sự đảm bảo rằng bạn đang sử dụng đúng thiết bị phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
Thông số kỹ thuật |
|
Công nghệ |
Kyocera Laser, Mono component |
Tốc độ sao chụp |
Lên tới 16ppm (A4) / 8ppm (A3) đối với máy KM - 1650 |
Lên tới 25 ppm (A4) / 13ppm (A3) đối với máy KM - 2050 |
|
Kích thước sao chụp |
MAX A3, MIN A6 |
Độ phân giải |
600x600 dpi, 256 cấp độ, Fast 1200dpi (tương đương 1800 x 600dpi), tương đương 2400 x 600dpi với KIR2(Prin) |
Phóng to/thu nhỏ |
25% - 200% |
Sao chụp liên tục |
*1 - 999 |
Chức năng sao chụp kỹ thuật số |
Chế độ tiết kiệm điện gián đoan sao chụp - Quét 1 lần in nhiều lần, chia bộ điện tử, chế độ phân trang (2 trong 1, 4 trong 1 ).chèn số trang, chia bản sao, phân lề, xóa đường viền, chế độ sao chụp ECO, chế độ khóa bảo vệ, 100 mã quản lý |
Thời gian copy bản đầu tiên |
5,5 giây hoặc ít hơn đối với máy KM - 1650 |
4.9 giây hoặc ít hơn đối với máy KM - 2050 |
|
Thời gian khởi động |
20 giây hoặc ít hơn từ khi máy khởi động |
Khay giấy đầu vào |
300-tờ cho khay chính, 50-tờ cho khay tay |
Khay giấy đầu ra |
250 tờ |
Bộ nhớ |
64 MB lên tới 192 MB |
Chức năng in |
Tiêu chuẩn |
Tốc độ in |
Lên tới 16ppm (A4)/ 8ppm (A3) đối với máy KM - 1650 |
Lên tới 25 ppm (A4)/ 13 ppm (A3) với máy KM - 2050 |
|
Hệ điều hành |
Windows 95, 98, ME, XP, Server 2003, Macitosh, OS 8.x |
Bộ nhớ |
64 MB lên tới 160 MB |
Ngôn ngữ in |
PCL6 / PCL5e incl, PJL, KPDL( Postscript 3 compatiable) whith Automatic Enmulations Sensing (AES), Line Printer, IBM ptoprinter X24E, Epson LQ850, Diablo 630 |
Giao diện |
Tốc độ hai chiều song song ( IEEE 1284), USB 2.0 ( Tốc độ), 10 Base - T/100Base - TX chuẩn |
Bộ nhớ |
64 MB lên tới 160 MB |
Công suất tiêu thụ |
Đang copy 461W, Tạm ngắt 104W, tiết kiệm điện 43W đối với máy KM - 1650 |
Đang copy 564W, Tạm ngắt 110W, Tiết kiệm điện 55W đối với máy KM - 2050 |
|
Kích thước (W x H x D) |
574 x 593 x 502 mm (Đơn vị chính) đối với máy KM - 1650 |
574 x 552 x 607 mm (Đơn vị chính) đối với máy KM - 2050 |
|
Trọng lượng |
41 kg đối với máy KM - 1650 |
47 kg đối với máy KM - 2050 |