MODEL |
Đ/vị |
XK – 850 |
XK – 650 |
Kích thước bàn máy |
mm |
800 ×420 |
1000 x 500 |
Hành trình trục (X, Y, Z) |
mm |
600/500/500 |
800/500/600 |
Phạm vi dịch chuyển trục chính. |
Mm |
100 – 400 |
140 – 740 |
Khoảng cách từ tâm đến cột dẫn hướng. |
mm |
550 |
|
Khả năng chịu tải lớn nhất |
kg |
600 |
800 |
Mang côn trục chính |
BT40 |
||
Công suất con quay |
kw |
5.5 |
9.0 |
Tốc độ của con quay |
rpm |
60 – 6000 |
50 – 6000 |
Động cơ servo trục X/Z |
N x m |
7 |
11 |
Động cơ servo trục Y |
N x m |
8 |
16 |
Khả năng định vị |
mm |
0.005/300 |
0.005/300 |
Khả năng lặp lại chính xác |
mm |
0.003/300 |
0.003/300 |
Tốc độ ăn dao |
mm |
12/12/12 |
|
Tốc độ trục vít |
mm |
Ø40x8 |
|
Áp lực khí nén |
Kg/cm |
6 – 8 |
|
Trọng lượng máy |
kg |
4500 |
5000 |
Kích thước máy |
mm |
2280x1880x2100 |
2555x2200x2800 |