MODEL
|
Đơn
vị |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|
CK7525
|
|||
Khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn.
|
mm
|
280
|
|
Đường kính tiện lớn nhất vượt bằng máy.
|
mm
|
Ø500
|
|
Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao.
|
mm
|
Ø280
|
|
Đường kính tiện lớn nhất của phôi.
|
mm
|
Ø450
|
|
Chiếu dài lớn nhất của phôi
|
mm
|
650
|
|
Chiều cao từ trục chính tới chân máy
|
mm
|
900
|
|
Đường kính mâm cặp.
|
Inch
|
10
|
|
Lỗ côn trục chính.
|
|
A2-8
|
|
Tốc độ lớn nhất của trục chính
|
V/ph
|
3000
|
|
Hành trình trục X
|
mm
|
250
|
|
Hành trình trục Z
|
mm
|
700
|
|
Tốc độ ăn dao trục X
|
m/phút
|
15
|
|
Tốc độ ăn dao trục Z
|
m/phút
|
20
|
|
Công suất động cơ chính
|
kw
|
11/15
|
|
Động cơ đài dao
|
|
Thuỷ lực
|
|
Số vị trí gá dao
|
pcs
|
12
|
|
Dao tiêu chuẩn | Dao O.D. |
mm
|
25x25
|
Dao I.D. |
mm
|
Ø40
|
|
Thời gian thay dao
|
s
|
0.4/0.9
|
|
Đường kính ống trung gian của ụ định tâm
|
mm
|
Ø100
|
|
Chuôi côn ụ định tâm
|
|
MT5
|
|
Hành trình ụ định tâm
|
mm
|
120
|
|
Kích thước ụ định tâm
|
mm
|
530
|
|
Trọng lượng máy
|
kg
|
5500
|