- Bao gồm máy tiện Trục đơn/đôi và bàn dao đơn/đôi dạng mâm quay đáp ứng tất cả các yêu cầu công việc.
- Hệ thống bôi trơn, tưới nguội tự động
- Cổng truyền Pro RS232 thích ứng với Window 98/ 2000/ XP
- Đài gá dao loại băng phẳng, băng nghiêng và bàn mâm quay rất linh hoạt khi gia công các sản phẩm có hình dáng phức tạp
- Bộ điều khiển FANUC, SIMEN, FAGO…hiển thị ngôn ngữ ISO cho phép truyền dữ liệu gia công một cách dễ dàng, nhanh chóng
* Thông số kỹ thuật chính của máy :
Capacity |
CT3-52Y2M |
Đường kính tiện lớn nhất |
|
Đường kính tiện chuẩn |
|
Khoảng cách 2 tâm |
|
Chiều dài tiện lớn nhất |
|
Thông số các trục |
|
Hành trình trục X1, X2, X3 |
230/230/230 |
Hành trình trục Z1, Z2, Z3 |
310/440/250 |
Hành trình trụcY1, Y2 |
|
Hành trình trục B |
|
Tốc độ tiến nhanh trục X, Y, Z |
|
Tốc độ tiến nhanh trục B |
|
Đơn vị nhỏ nhất |
|
Trục chính |
|
Tốc đọ lớn nhất |
|
Động cơ |
|
Chiều cao tâm |
|
Mũi trục chính |
|
Lỗ trục chính |
|
Đường kính vòng bi |
|
Đường kính tối đa của phôi |
|
Kích cỡ đầu kẹp |
8” |
Trục phụ |
|
Tốc độ lớn nhất |
|
Động cơ |
|
Mũi trục |
|
Lỗ trục |
|
Đường kính tối đa của phôi |
|
Kích cỡ đầu kẹp |
8” |
Đài dao quay |
|
Gốc dao |
|
Dao vuông |
|
Vòng dao |
|
Chế độ xoay |
|
Tốc độ |
|
Đông cơ |
|
Số dao |
16 × 3 |
Collet kẹp phôi |
|
Bệ đỡ và kích cỡ |