- Bao gồm máy tiện Trục đơn/đôi và bàn dao đơn/đôi dạng mâm quay đáp ứng tất cả các yêu cầu công việc.
- Hệ thống bôi trơn, tưới nguội tự động
c
- Đài gá dao loại băng phẳng, băng nghiêng và bàn mâm quay rất linh hoạt khi gia công các sản phẩm có hình dáng phức tạp
- Bộ điều khiển FANUC, SIMEN, FAGO…hiển thị ngôn ngữ ISO cho phép truyền dữ liệu gia công một cách dễ dàng, nhanh chóng
* Thông số kỹ thuật chính của máy :
Capacity |
CT2-52Y2M(S) |
|
Đường kính tiện lớn nhất |
||
Đường kính tiện chuẩn |
||
Khoảng cách 2 tâm |
1045 |
|
Chiều dài tiện lớn nhất |
525 |
|
Thông số các trục |
||
Hành trình trục X1, X2, X3 |
225/230 |
|
Hành trình trục Z1, Z2, Z3 |
310/250 |
|
Hành trình trụcY1, Y2 |
± 50/± 50 |
|
Hành trình trục B |
775 |
|
Tốc độ tiến nhanh trục X, Y, Z |
||
Tốc độ tiến nhanh trục B |
||
Đơn vị nhỏ nhất |
||
Trục chính |
||
Tốc đọ lớn nhất |
||
Động cơ |
||
Chiều cao tâm |
1188 |
|
Mũi trục chính |
||
Lỗ trục chính |
||
Đường kính vòng bi |
||
Đường kính tối đa của phôi |
||
Kích cỡ đầu kẹp |
6”/8” |
|
Trục phụ |
||
Tốc độ lớn nhất |
||
Động cơ |
||
Mũi trục |
||
Lỗ trục |
||
Đường kính tối đa của phôi |
||
Kích cỡ đầu kẹp |
6”/8” |
|
Đài dao quay |
||
Gốc dao |
||
Dao vuông |
||
Vòng dao |
||
Chế độ xoay |
||
Tốc độ |
||
Đông cơ |
||
Số dao |
||
Collet kẹp phôi |
||
Bệ đỡ và kích cỡ |