* Thông số kỹ thuật chính của máy
Đường kính tiện lớn nhất qua băng máy Maximum swing diameter over bed |
520 mm |
Chiều dài lớn nhất của phôi Maximum workpiece length |
750/1000/1500 mm |
Đường kính tiện lớn nhất trên gá dao (đầu vuông) Maximum turning diameter on tool carrier (squaring head) |
260 mm |
Đường kính lỗ trục chính Diameter of spindle hole |
82 mm |
Mũi trục chính Spindle Nose JB252179 |
D8 |
Khoảng cách từ mặt chuẩn đến tâm trục chính(đầu vuông) Distance from tool base plane to spindle center (squaring head) |
25 mm |
Côn trục chính 1 Spindle taper 1 |
20 mm |
Côn gá kẹp mũi chống tâm ụ sau Taper of tailstock center sleeve(Mohs’ hardness) |
5 mm |
Tốc độ trục chính(2 cấp ) Spindle speed( Frequency conversion 2 levels) |
30-650 ,650-1800 vòng/ phút |
Hành trình trục X Feed travel mm in the X direction |
270 mm |
Tốc độ di chuyển nhanh Rapid Traverse Speed m/min |
X:6 Z:8 m/phút |
Số dao(Đầu vuông, đầu lục giác) Available tool number(quaring head, Hexagonal head) |
4 / 6 |
Nguồn đông cơ chính Motor power: main motor |
3 pha, 75kw |