Thông số kỹ thuật |
Đ/vị |
CK – 6140D |
Đường kính lớn nhất trên băng máy |
mm |
400 |
Đường kính tiện lớn nhất trên băng trượt |
mm |
220 |
Khoảng cách chống tâm |
mm |
750 |
Đường kính gia công lớn nhất |
mm |
Ø 220 |
Chiều dài gia công lớn nhất |
mm |
600 |
Hành trình trục X/Z |
mm |
175/650 |
Tốc độ quay của trục chính |
Vòng/phút |
28 – 3000 |
Mũi trục chính |
ISO702/III NO6 |
|
Đường kính lỗ trục chính |
mm |
Ø 52 |
Số đầu dao |
4 |
|
Tốc độ tiến dao theo trục X/Z |
mm |
0.005/0.008 |
Hành trình ụ chống tâm |
mm |
600 |
Đường kính lỗ chống tâm |
mm |
Ø60 |
Hành trình lỗ chống tâm |
mm |
130 |
Công suất động cơ |
Kw |
5.5 |
Công suất động cơ trục X/Z (động cơ servo) |
Nm |
6/7.5 |
Công suất động cơ làm mát |
Kw |
0.12 |
Phần mềm điều khiển |
GSK980TD |
|
Kích thước máy |
mm |
1970 x 1280 x 1550 |
Trọng lượng máy |
kg |
1600 |