Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES PRINCE 750

Mã SP: PRINCE 750
0

165 (6.5)




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật


Chiều cao tâm (mm/inch)
  165 (6.5)
 Vòng xoay trên giường (mm/inch)
  330 (13)
 Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)
  190 (7.5)
 Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)
  495 (19.5)
 Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)
  750 (30)
 Khe hở hầu (mm/inch)
  150 (6)
 Mũi trục chính
  D-1-4
 Đường kính lỗ trục chính (mm/inch)
  35 (1.375)
 Tốc độ trục chính
  Số
  Phạm vi (RPM)
  8
  105-2000
 Tốc độ vô cấp
  Bước hộp số
  Phạm vi (RPM)
  2
  40-2500
 Áo côl lỗ trục chính
  MT No. 4
 Chống tâm trục chính
  MT No. 3
 Chống tâm ụ động
  MT No. 3
 Chiều rộng của giường (mm/inch)
  190(7.5)
 Chiều dài của giường (mm/inch)
  1380 (54.25)
 Hành trình băng trượt ngang (mm/inch)
  190(7.5)
 Hành trình băng trượt trên (mm/inch)
  90 (3.5)
 Hành trình trục ụ động (mm/inch)
  110 (4.375)
 Đường kính trục ụ động(mm/inch)
  40 (1.56)
 Số bước ren hệ inch
  32 (in.) 24 (mm) / 36-optional
 Phạm vi bước ren hệ inch T.P.I (mua thêm)
  4-56 (in.) / 4-28 (mm) 4-72 T.P.I
 Số bước ren hệ met
  14 (in.) 18 (mm) / 31-optional
 Phạm vi bước ren hệ met (mua thêm)
  0.5-6.0 mm (in.) 0.45-7.0 mm (mm) / 0.2-7.0 mm
 Số bước ren hệ D.P
  --- / 21-optional
 Phạm vi bước ren hệ D.P(mua thêm)
  --- / 8-44 D.P
 Số bước ren kiểu module M.P
  --- / 18-optional
 Phạm vi bước ren kiểu module (mua thêm)
  0.3-3.5 mm
 Bước tiến chuyển động dọc(mua thêm) (mm/inch)
  0.038-0.254 (0.0015-0.01) / 0.02-0.520 (0.0008-0.0205)
 Bước tiến chuyển động ngang(mua thêm) (mm/inch)
  0.012-0.090 (0.0005-0.0035) / 0.006-0.170 (0.00023-0.0067)
 Động cơ chính
  Kèm theo
  Mua thêm
  Vô cấp
  2.25 kw (3HP)
  2.25/1.12 kw (3/1.5HP)
  1.5 kw (2HP)
 Kích thước đóng gói
  Dài (mm/inch)
  Rộng (mm/inch)
  Cao (mm/inch)
  1625 (64)
  760 (30)
  1473 (58) 1623 (64)-CE
 Trọng lượng tịnh (kgs)
  620
 Trọng lượng sau đóng gói (kgs)
  750
0