Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 2680

Mã SP: GENERAL 2680
0

330 (13)




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

Chiều cao tâm (mm/inch)
  330 (13)
 Vòng xoay trên giường (mm/inch)
  660 (26)
 Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)
  460 (18)
 Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)
  860 (33.85)
 Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)
  2000(80)
 Khe hở hầu (mm/inch)
  410 (16)
 Mũi trục chính
  D-1-11 (A-2-11 option)
 Đường kính lỗ trục chính (mm/inch)
  105 (4.125)
 Tốc độ trục chính
  Số cấp tốc độ
  Phạm vi (RPM)
  16
  10-1395
 Tốc độ vô cấp
  Bước hộp số
  Phạm vi (RPM)
  4
  10-1400
 Áo côl lỗ trục chính
  MT No. 8
 Chống tâm trục chính
  MT No. 6
 Chống tâm ụ động
  MT No. 6
 Chiều rộng của giường máy(mm/inch)
  480(18.9)
 Chiều dài của giường máy(mm/inch)
  3515(138)
 Hành trình băng trượt ngang (mm/inch)
  330(13)
 Hành trình băng trượt trên (mm/inch)
  250(10)
 Hành trình trục ụ động (mm/inch)
  300(12)
 Đường kính trục ụ động (mm/inch)
  105(4.13)
 Số bước ren hệ inch
  45
 Phạm vi bước ren hệ inch T.P.I
  2-72 T.P.I
 Số bước ren hệ met
  39
 Phạm vi bước ren hệ met
  0.2-14mm
 Số bước ren hệ D.P
  21
 Phạm vi bước ren hệ D.P
  8-44 D.P
 Số bước ren kiểu module M.P
  18
 Phạm vi bước ren kiểu module M.P
  0.3-3.5mm
 Bước tiến chuyển động dọc (mm/inch)
  0.04-1.0 (0.0015-0.04) Rapid feeds: 13M/min (50Hz) 16M/min (60Hz)
 Bước tiến chuyển động ngang (mm/inch)
  0.02-0.5 (0.0008-0.02)
 Động cơ chính
  Kèm theo
  Mua thêm
  Vô cấp
  11.25kw (15HP)
  15kw (20HP)
  11.25kw (15HP)
 Kích thước đóng gói
  Dài (mm/inch)
  Rộng (mm/inch)
  Cao (mm/inch)
  4500(180)
  1910(76.4)
  1910(76.4)
 Trọng lượng tịnh (kgs)
  4300
 Trọng lượng sau đóng gói (kgs)
  5000
0