Thông số kỹ thuật
|
|
Công nghệ
|
Công nghệ Laser Diode 650nm
|
Tốc độ quét
|
100 scans/sec
|
Nguồn Pin
|
3V
|
Các loại PIN
|
NiMH : pin đầy sử dụng được 60H
Pin Alkaline pin đầy sử dụng được 120H
|
Tầm xa mã vạch quét được
|
0-160 mm
|
Kết nối máy tính
|
RS232 - IrDa
|
Các loại mã vạch
|
Code
39 - Code 93 - Code 128 - EAN-8 incl. +2,+5 - EAN-13 incl. +2,+5 - IATA
- Industrial 2 of 5 - Interleaved 2 of 5 - Laetus - Matrix 2 of 5 -
Italian Pharmaceutical - MSI/Plessey - UK/Plessey - S-Code - Telepen -
UPC-A incl. +2,+5 - UPC-E incl. +2,+5
|
Kích cỡ
|
|
Khối lượng
|
600g
|
Kích thước
|
172 x 62 x 44 mm
|
Đặc tính chung
|
|
CPU
|
10 bit
|
Bộ nhớ
|
32 KByte ROM - 256 KByte FlashROM - 2KByte fast RAM - battery backed up RAM 1 or 2 Mbyte S-RAM (optional:4 Mbyte D-RAM)
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình LCD kích thước 96x48
|
Bàn phím
|
26 nút bấm cao su , 8 nút chức năng số và ký tự |