Năng lượng
|
|
Nguồn Pin
|
2 cục AAA hoặc Pin sạc
|
Thời gian hoạt động
|
Trên 100H cho Laser hoặc 200H cho CCD
|
Kích thước
|
|
Kích thước
|
145mm x 63mm x 33.5mm
|
Khối lượng
|
180 g kể cả Pin
|
Đặc tính chung
|
|
CPU
|
16 bit CMOS, tiêu thụ năng lượng thấp
|
Bộ nhớ lập trình
|
1MB Flash ROM
|
Bộ nhớ dữ liệu
|
1MB SRAM
|
Màn hình hiển thị
|
120x64 điểm FSTN và LED có đèn nền
|
Bàn phím
|
21 nút bấm cao su
|
Cổng kết nối
|
RS232 cable, Cradle, IR transciever, RF base station, charger
|
Loại Laser
|
Công nghệ Laser
Tốc độ : 36+3 scan/sec
Tầm xa mã vạch quét được: 5-95 cm
|
Loại CCD
|
Công nghệ CCD
Tốc độ : 100 scan/s
Tầm xa mã vạch quét được : 6-13 |