Hãng sản xuất | XEROX |
Kiểu máy | Kiểu đứng |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Khổ giấy lớn nhất | A3 |
Tốc độ copy(bản/phút) | 33 |
Thời gian copy bản đầu(s) | 4.3 |
Số bản copy liên tục(bản) | 999 |
Độ phóng to tối đa(%) | 400 |
Độ thu nhỏ tối đa(%) | 25 |
Dung lượng khay giấy (tờ) | 500 x 2 |
Dung lượng khay nạp tay (tờ) | 95 |
Tính năng |
- Các tính năng chính của máy : Copy + Printer + Scan +Fax
- Giao diện: Standard : USB 2.0, Opt:Ethernet 10base - T/100baseTX - Môi trường hỗ trợ: Windows 98/Me/2000/XP/Server 2003 |
Kiểu kết nối |
• Ethernet • Base-TX/10 Base-T • USB 2.0 |
Bộ nhớ trong(MB) | 256 |
Thời gian khởi động(s) | 15 |
Kích thước | 677 x 708 x 895 |