Hãng sản xuất : | XEROX |
Kiểu máy : | Kiểu đứng |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải : | 600 x 600dpi |
Khổ giấy lớn nhất : | A3 |
Tốc độ copy(bản/phút) : | 18 |
Thời gian copy bản đầu(s) : | 7.4 |
Số bản copy liên tục(bản) : | 99 |
Độ phóng to tối đa(%) : | 200 |
Độ thu nhỏ tối đa(%) : | 50 |
Dung lượng khay giấy (tờ) : | 250 x 1 |
Dung lượng khay nạp tay (tờ) : | 95 |
Tính năng : | Copy |
Bộ nhớ trong(MB) : | 32 |
Thời gian khởi động(s) : | 25 |