Đặc tính kỹ thuật |
|
Kiểu máy |
Để bàn |
Tốc độ copy |
Tối đa 45 cpm/ppm |
Khổ giấy |
Max. A3 (12" x 18"), min. A5R (5 1/2" x 8 1/2"R) |
Công suất giấy |
Tiêu chuẩn: 1,100 tờ (hai khay giấy 500 tờ và khay tay 100 tờ) |
Trọng lượng giấy |
Khay giấy thường: 60 g/m2 to 209 g/m2 |
Thời gian khởi động máy |
Ít hơn 20 giây. |
Bộ nhớ |
Photo: 576Mb |
Nguồn điện yêu cầu |
Xoay chiều ±10%, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa |
1.84 kW (220 to 240V), 1.44 kW (100 to 127V) |
Kích thước(W x D x H) |
645 x 695 x 833 mm (25 25/64" x 26 3/8" x 32 51/64") |
Trọng lượng |
88 kg (194 lbs) |
Đặc điểm nổi trội |
Chế độ xem trước, hình ảnh xem thu nhỏ, tự sấy trước/ tự ngắt nguồn, đặt tài khoản cho người sử dụng (1000 tài khoản), chế độ tiết kiệm mực... |
Sao chụp |
|
Kích thước bản gốc |
Tối đa A3 (11" x 17") |
Bản chụp đầu tiên*5 |
4.6/3.9/3.9 sec. |
Sao chép liên tục |
Tối đa 999 bản |
Độ phân giải |
Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi, 600 x 300 dpi Print: 600 x 600 dpi |
Cấp độ xám |
Scan: 256 cấp độ |
Tỷ lệ thu phóng |
25 to 400% (25 to 200% khi sử dụng DSPF/RSPF) với 1% tăng giảm |
Tỷ lệ copy đặt trước |
10 (5 tăng/5giảm) |