Đặc tính chung |
||
Kiểu |
Máy đa năng dạng để bàn |
|
Khổ giấy |
Khay giấy: A4 Khay tay: A4/A5 |
|
Trữ lượng giấy |
200 tờ |
|
Khay nạp bản gốc tự động |
50 tờ |
|
Bản chụp đầu tiên |
13 giây |
|
Nguồn điện |
220V±10%, 50/60Hz |
|
Công suất |
Power Save Mode: Under 12w Standby 35 W Average:450w (900w peak) |
|
Kích thước (R x D x C) |
447 x 386 x 412 mm |
|
Trọng lượng |
13 kg |
|
Facsimiles |
||
Mạng sử dụng |
Mạng điện thoại công cộng PSTN |
|
Modem |
Super G3 |
|
Kiểu nén |
MH/MR/MMR/JBIG |
|
Thời gian chuyển fax |
3 giây/trang |
|
Tốc độ Modem |
33.600 kps - 2.400 kps tự động |
|
Độ phân giải |
Chiều ngang: Chiều dọc: |
8 pels/mm (203 pels/inch) 15,4 lines/mm (Superfine) 7,7 lines/mm (Fine) 3,85 lines/mm (Standard) |
Bộ nhớ / Đặc điểm nổi bật |
- 2 MB (tương đương 125 trang A4) Mở rộng bằng thiết bị USB Đặc điểm nổi bật: - Trì hoãn chuyển fax, Tự gửi Relay boadcast, MailBoxes ( MBX Fax), Polling, Fax rerouting |
|
Sao chụp |
||
Tốc độ sao chụp |
20 bản/phút |
|
Chụp liên tục |
99 bản |
|
Độ phân giải |
600x600 dpi |
|
Tỷ lệ sao chụp |
25%-400% với từng 1% tăng giảm |
|
Đặc điểm nổi trội |
ID card copy, Poster, Chế độ tiết kiệm mực. Chế độ phóng to thu nhỏ, In hai mặt bằng tay, Clone, In vừa trang, Collation, In N-up |
|
In Laser |
||
Kiểu in |
GDI (Graphical Device Interface) |
|
Tốc độ in |
20 bản/phút |
|
Độ phân giải |
600x600 dpi |
|
Giao diện |
USB 2.0 |
|
Hệ điều hành |
Windows® XP/2000/Vistrax 32, x 64 and winserver2003(for Printing only) Apple Mac OS 10.3 to 10.5, Linux |
|
Flatbed Scan màu |
||
Kiểu Scan |
Colour CIS |
|
Độ tương phản |
600x600 dpi |
|
Tương thích |
TWAIN, WIA |
|
Giao diện |
USB 2.0 |
|
Scan Formats |
PDF, JPEG, TIFF |
|
Colour Depth/ Grey Scale |
36 bits / 256 mức |
|
Hao tài |
AM-41TD (Mực Catridge) |