Tính năng sao chụp |
|
Khổ bản gốc |
Max. A3 (11" x 17") |
Chụp liên tục |
Max. 999 bản |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cấp độ xám |
2 |
Tỷ lệ sao chụp |
25% - 400% (25% - 200% khi dùng DSPF) với từng 1% tăng giảm |
Tỷ lệ định trước |
AB: 10 (5tăng/5giảm) |
Tính năng*4 |
Tự chọn khổ giấy, Tự chọn tỷ lệ sao chụp, Chụp toạ độ, Tự chọn kiểu giấy, Tự chuyển khay giấy, Chụp quay vòng, Phân trang điện tử, Đặt tài khoản sao chụp (500 account), Tự sấy máy/ tự ngắt nguồn, In tandem, Chụp sách, Dịch lề, Xoá lề/xoá trung tâm, Chụp trang đôi, Chèn bìa, Chụp nhiều trang vào 1 (4/2 vào 1), Chụp kiểu sách, Đảo trắng đen, Chụp kiểu gương, Chụp 2 mặt, Đặt trình tự sao chụp, Chế độ tiết kiệm mực/ Chế độ tiết kiện điện, Sử dụng nhiều kiểu giấy khác nhau… |
Scan trong mạng (cần có phụ kiện nâng cấp AR-NS3*5) |
|
Kiểu quét |
Tương thích TWAIN (push out) |
Độ phân giải |
200 x 200, 300 x 300, 400 x 400, 600 x 600 dpi |
Định dạng file |
PDF, TIFF, TIFF-F, TIFF-FX |
Phần mềm quét |
SharpdeskTM 3.1 |
Tính năng |
Scan vào E-mail/Desktop/FTP Server/HDD, tương thích LDAP, nhập địa chỉ e-mail/tên file từ Control panel, Scan vào Internet fax, PC-iFax |
Lưu trữ file (cần có AR-NC8) |
|
Dung lượng |
24GB, 30,000 trang*6 hoặc 4,000 files |
Công việc được lưu |
Sao chụp, In, Scan*7, Fax *8 |
Kiểu folder lưu |
Quick folder, main folder, custom folder (max. 500 folders) |
Lưu trữ thông tin mật |
Có (với ID hoặc m• PIN) cho Main folder hoặc các folder tuỳ chọn |
In trong mạng (cần có AR-NC7 hoặc NC8) |
|
Độ phân giải |
600 dpi, 1200 dpi (với chế độ smoothing) |
Giao diện |
IEEE 1284, USB 2.0 (Windowsđ 2000/XP) USB 1.1 cho Windowsđ 98/98SES/Me/2000/XP), 10Base-T/100Base-TX (RJ45 Ethernet, chon thêm) |
Hệ điều hành*9 |
Windowsđ NT 4.0, Windowsđ 2000, Windowsđ 2000 Server, Windowsđ ServerTM 2003, Windowsđ XP, Windowsđ 95/98/Me, Mac OS 8.6 đến 9.2.2, Mac OS X 10.1.5, 10.2 đến 10.2.8 (trừ 10.2.2), 10.3 đến 10.3.3 |
Giao thức in |
LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail printing), HTTP, Novell Printserver với NDS và Bindery, FTP cho download file in, EtherTalk printing, IPP |
PDL |
Tiêu chuẩn: PCL 6/5e |
Phông chữ |
80 phông cho PCL, 136 phông cho PS3*10 |
Tính năng*4 *11 |
In Network tandem, Đọc một lần/ In nhiều lần, RIP Once/Print Many, In bảo mật (print hold, proof print, confidential print), In trực tiếp file PDF/TIFF, In kiểu giấy than, In 2 mặt, Phân loại các địa chỉ IP/MAC, Download phông, In kiểu sách, In N-up (2/4/6/8/9/16 vào 1), Lựa chọn khay giấy và khay đầu ra, chèn bìa, In vừa trang, In Watermarks, Offset, Đặt tài khoản in, Tương thích barcode phông |
Tính năng Fax (cần có AR-FX12 - Bộ phận fax mở rộng) |
|
Kiểu nén |
MH/MR/MMR/JBIG |
Modem |
Super G3/G3 |
Thời gian chuyển fax |
Dưới 3 giây*12 |
Tốc độ modem |
33,600 bps - 2,400 bps |
Độ phân giải |
Tiêu chuẩn: 203.2 x 97.8 dpi |
Độ rộng |
A3 - A5 (11" x 17" đến 5 1/2" x 8 1/2") |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ nháy 2MB, nâng cấp 10MB |
Cấp độ xám |
256 |
Tính năng |
Nhận/ chuyển fax 2 mặt, Tự sửa lỗi, Tương thích F-code (confidential, relay broadcast), LDAP, 500 số quay nhanh 1 kí tự (nâng cấp 999 số với AR-NC8), 300 nhóm chuyển fax, Đặt trình tự công việc 8, Chuyển fax đi nhiều nơi (300 địa chỉ), Xoá lề/xoá trung tâm, PC-fax, hẹn giờ chuyển fax… |