THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM: |
|
Model máy | Aficio MP C2030 |
Nhà sản xuất / Xuất xứ | RICOH Company Ltd - Japan / Trung Quốc |
Chức năng có sẵn | - Sao chụp / Colour & B/W copy - In Laser / Colour & B/W print - Quét tài liệu / Colour & B/W scan |
Chức năng mở rộng | - Chức năng Fax / Colour & B/W Fax Optional |
Điện áp sử dụng | 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ điện (Standby - Max) | 99 – 1.680 W |
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) | 587 x 655 x 845 mm (with ARDF) |
Trọng lượng (kg) | 100 kg (with ARDF) |
Các thiết bị đi kèm chuẩn theo máy | - Ricoh Toner Catridge Black - Ricoh Toner Catridge Cyan - Ricoh Toner Catridge Magenta - Ricoh Toner Catridge Yellow - CD-ROM, Cable, sách hướng dẫn sử dụng, dây cắm nguồn. |
CHỨC NĂNG SAO CHỤP: |
|
Phương thức in | Laser |
Khổ giấy sao chụp (tối đa – tối thiểu) | A3 – A5 |
Tốc độ sao chụp liên tục (bản / phút)** | Aficio MP C2030: 20 / 20 (BW & Full colour) Aficio MP C2530: 25 / 25 (BW & Full colour) |
Sao chụp nhân bản (tờ) | 1 – 999 |
Thời gian khởi động máy (giây) | 25 |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (giây) | B&W: 6.5 giây Colour: 9.5 giây |
Mức độ phóng to / Thu nhỏ (%) | 25 – 400, có tăng giảm từng 1% |
Khay giấy với tiêu chuẩn (Khay x tờ) | 2 x 250 |
Khay giấy tay (tờ) | 100 |
Khay ra bản sao tối đa (Tờ) | 650 |
Định lượng giấy sao chụp (Min-Max) | 60 – 256 gsm |
Độ phân giải tối đa | 600 x 600 dpi |
Mức phân giải sắc độ | 256 levels |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | 512 MB Ram |
Sao chụp 1 lần – in sao nhiều lần | Có |
Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ | Có |
Bảng điều khiển | Loại phổ thông, Màn hình LCD 4 dòng |
Tính năng chia bộ điện tử | Có sẵn, lên đến 999 bộ (chia xoay bộ hoặc xếp chồng) |
Tự động đảo mặt bản sao | Tiêu chuẩn |
Tự động nạp và đảo mặt bản gốc | Tiêu chuẩn |
CHỨC NĂNG IN (TIÊU CHUẨN): |
|
Khổ giấy in tối đa | A3 |
Tốc độ in liên tục (Trang A4 / phút) | 20 / 25 ppm (Như tốc độ sao chụp của máy) |
Ngôn ngữ in | RPCS |
Độ phân giải tối đa (dpi) | 600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ | 512 MB Ram |
Giao diện kết nối | - 1 USB 2.0 - 1 Ethernet 10base-T/100baseTX |
Giao thức mạng | TCP/IP, IPX/SPX, AppleTalk |
Môi trường hỗ trợ | Windows 95/98/Me/NT4.0/2000/XP/ Vista/ Server 2003/ Server2008 IBM® iSeries AS/400 using OS/400 Host Print Transform |
CHỨC NĂNG SCAN (TIÊU CHUẨN):: |
|
Chức năng Scan | Scan màu/ Network TWAIN |
Vùng quét ảnh (tối đa – tối thiểu) | A3 – A5 |
Độ phân giải tối đa (dpi) | 600 dpi |
Tốc độ quét tối đa (Bản gốc / phút) | 41 ipm (B&W) 26 ipm (Full colour) |
Cổng kết nối quét ảnh | - 1 USB 2.0 |
Định dạng kiểu tập tin | PDF/JPEG/TIFF/High Compression PDF |
Dung lượng tập tin đính kèm | 64KB – 100MB (Default: 2MB) |