Hãng sản xuất | RICOH |
Kiểu máy | Kiểu đứng, có sẵn bộ phận in, quét Khả năng chia bộ điện tử Quét tia Laser |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Khổ giấy lớn nhất | A6-A3 |
Tốc độ copy(bản/phút) | 18 |
Thời gian copy bản đầu(s) | |
Số bản copy liên tục(bản) | 99 |
Độ phóng to tối đa(%) | 200 |
Độ thu nhỏ tối đa(%) | 50 |
Dung lượng khay giấy (tờ) | 250 x 1 |
Dung lượng khay nạp tay (tờ) | 100 |
Kiểu kết nối | |
Bộ nhớ trong(MB) | 16 |
Bộ nhớ in (MB) | 64 |
Thời gian khởi động(s) | |
Trọng lượng(kg) | |
Bộ phận chọn thêm | DOCUMENT FEEDER DF 2000 ADF (Bộ nạp bản gộc tự động không đảo) PRINTER SCANER OPTION TYPE 2000 (Bộ in quét mạng có điều khiển) |