Phương thức in | Quét bản gốc chuyển sang tín hiệu số để xử lý, in tự dộng | ||
Bản gốc | Tờ rời /sách | ||
Kích thước bản gốc | Tối đa A3 (297 x 432mm) | ||
Độ phân giải | Đèn quét : 600x600dpi | ||
Đầu nhiệt : 400x600dpi | |||
Kiểu bản gốc | 4 Chế độ :Văn bản, hình ảnh, văn bản và hình ảnh, nét bút chì | ||
Chế độ điều chỉnh mật độ mực | 4 chế độ | ||
Mức độ thu nhỏ | 93 %, 87 %, 82 %, 71 % | ||
Mức độ phóng to | 141 %, 122 %, 115 % | ||
Tăng giảm 1% | Có: Từ 50%- 200% | ||
Vùng in tối đa | 290 mm × 410mm ( A3) | ||
Kích cỡ giấy in | 297 x 432 mm | ||
70 × 148mm | |||
Khoảng cách lề trên và vùng in ảnh tối thiểu | 5mm ± 3mm | ||
Định lượng giấy in | 47.1 - 209.3 g/m2 | ||
Tốc độ in liên tục | 60 - 130 tờ/phút, 5 mức | ||
Thời gian in bản đầu tiên | 23 giây /A4 | ||
In mầu | Có - ( Mầu đơn sắc, Bộ phận chọn thêm là trống mầu ) | ||
Điều chỉnh lề khối của hình ảnh | Có - Ngang : +/- 10 mm | ||
- Dọc : +/- 15 mm | |||
Dung lượng khay chứa giấy | 1.000 Tờ | ||
Dung lượng khay chứa giấy ra | 1.000 Tờ | ||
Khay chứa Master thải | 65 tờ |