Công nghệ in Laser Tốc độ sao chụp 18 trang A4 / phút Độ phân giải 600 Dpi Sao chụp liên tục 99 bản Thời gian khởi động máy 15 Giây Tốc độ sao chụp bản đầu tiên 6.5 Giây Mức độ Thu nhỏ / phóng to 50%-200 % ( Tăng giảm 1%) Dung lượng bộ nhớ chuẩn 16Mb Khay chứa giấy chuẩn 1 khay x250 tờ Khay giấy tay 100 tờ Khay giấy ra 250 tờ Cỡ giấy A6-A3 Định lượng giấy sao chụp 60 -90g/m2 52 -162 g/m2 Khay tay Kích thước 550 x 568 x 420 mm Trong lượng 37 kg Nguồn điện 220/240V - 50/60Hz Công suất tiêu thụ 1.28kw
CHỨC NĂNG IN - PRINTER
Khổ giấy in tối đa A3 Tốc độ in 18 trang A4/ phút Ngôn ngữ in DDST(Chọn thêm:PS3, PCL5e, PCL6,) Độ phân giải 600 dpi Dung lượng bộ nhớ 64Mb Cổng in USB 2.0 Tương thích Hệ điều hành 2000/XP/ Vista/Server 2003
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH - SCANNER
Vùng quét ảnh tối đa A5 - A3 Độ phân giải 600 DPI Driver Network, TWAIN
CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM)
Kích thước văn bản gốc A6 - A3 Mạng điện thoại tương thích PSTN, PBX Tốc độ modem 33.6 (G3) Độ phân giải 200x200dpi Phương thức nén dữ liệu MH,MR,MMR, JBIG (Option) Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax 4MB
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Bộ phận tự động nạp bản gốc(ADF) Khay giấy mở rộng (2x500 tờ)