Model |
VT 6008 |
VT 7508 |
Áp lực làm việc (bar) |
8 |
8 |
Lưu lượng (m3/phút) |
7.3 |
8.5 |
Công suất (HP/KW) |
60/45 |
75/55 |
Kiểu đầu nén |
Nén trục vít BA 93 |
Nén trục vít BA 93 |
Panel điều khiểu |
MH tinh thể lỏng |
MH tinh thể lỏng |
Độ ồn cách 7m d(B)A |
74 |
75 |
Kích thước DxRxC (mm) |
1600x1100x1450 |
1600x1100x1450 |
Trọng lượng (Kg) |
750 |
840 |
Các model trên đều có các loại áp lực cao 10 – 13 bar |