Model |
VT 4008 |
VT 5008 |
Áp lực làm việc (bar) |
8 |
8 |
Lưu lượng (m3/phút) |
4.6 |
6.15 |
Công suất (HP/KW) |
40/30 |
50/37 |
Kiểu đầu nén |
Nén trục vít BA 93 |
Nén trục vít BA 93 |
Panel điều khiểu |
MH tinh thể lỏng |
MH tinh thể lỏng |
Độ ồn cách 7m d(B)A |
72 |
73 |
Kích thước DxRxC (mm) |
1450x800x1300 |
1600x1100x1450 |
Trọng lượng (Kg) |
500 |
700 |
Các model trên đều có các loại áp lực cao 10 – 13 bar |